-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4826:1989Than. Tuyển than. Thuật ngữ và định nghĩa Coal. Preparation. Terms and definitions |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 272,000 đ | ||||