-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8243-4:2015Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 4: Quy trình đánh giá mức chất lượng công bố. 35 Sampling procedures for inspection by variables -- Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7082-2:2002Sữa và sản phẩm sữa. Xác định dư lượng hợp chất clo hữu cơ (thuốc trừ sâu). Phần 2: Phương pháp làm sạch dịch chiết thô và thử khẳng định Milk and milk products. Determination of rwsidues of organochlorine compounds (pesticides). Part 2: Test methods for crude extract purification and confirmation |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6253:1997Ống nhựa dùng để vận chuyển nước sinh hoạt. Thành phần có thể chiết ra được. Phương pháp thử Plastics pipes for the transport of water intended for human consumption - Extractability of constituents - Test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10200-1:2013Cần trục. Tài liệu hướng dẫn bảo trì. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Maintenance manual. Part 1: General |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8908:2011Nước rau quả. Xác định hàm lượng natri, kali, canxi và magie bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) Fruit and vegetable juices. Determination of sodium, potassium, calcium and magnesium content by atomic absorption spectrometry (AAS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7388-1:2004Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn có thể nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 1: Chai bằng thép tôi và ram có độ bền kéo nhỏ hơn 1100 MPa Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater thane or equal to 1100 MPa |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11344-21:2016Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 21: Tính dễ hàn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 21: Solderability |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5569:1991Dòng nước. Thuật ngữ và định nghĩa Water sources. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,096,000 đ |