-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7210:2002Rung động và va chạm. Rung động do phương tiện giao thông đường bộ. Giới hạn cho phép đối với môi trường khu công cộng và khu dân cư Vibration and shock. Vibration emitted by roads traffic. Maximum limits in the environment of public and residential areas |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5569:1991Dòng nước. Thuật ngữ và định nghĩa Water sources. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||