Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 858 kết quả.

Searching result

101

TCVN 7752:2017

Gỗ dán - Từ vựng

Plywood - Vocabulary

102

TCVN 8890:2017

Mẫu chuẩn - Thuật ngữ và định nghĩa

Reference materials – Selected terms and definitions

103

TCVN 11628-2:2016

Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 2: Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm.

Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 2: Sacks made from thermoplastic flexible film

104

TCVN 11628-1:2016

Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 1: Bao giấy

Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 1: Paper sacks

105

TCVN 11459:2016

Hướng dẫn biên soạn tiêu chuẩn có tính đến nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa

Guide for writing standards taking into account the needs of micro, small and medium– sized enterprises

106

TCVN 11458:2016

Hướng dẫn đề cập đến tính bền vững trong tiêu chuẩn

Guidelines for addressing sustainability in standards

107

TCVN 11457:2016

Hướng dẫn đề cập đến khả năng tiếp cận trong tiêu chuẩn

Guide for addressing accessibility in standards

108

TCVN 11349:2016

Giải phẫu gỗ - Cây hạt kín – Thuật ngữ và định nghĩa

Wood anatomy - Angiosperms - Terms and definitions

109

TCVN 11348:2016

Giải phẫu gỗ - Cây hạt trần – Thuật ngữ và định nghĩa

Work anatomy - Gymnosperms - Terms and definitions

110

TCVN 11646:2016

Thông tin và tư liệu – Trình bày thông tin nhan đề của tùng thư

Documentation – Presentation of title information of series

111

TCVN 11644:2016

Thông tin và tư liệu – Tính bền lâu và độ bền của việc viết, in và sao chụp trên giấy – Yêu cầu và phương pháp thử

Information and documentation – Permanence and durability of writing, printing and copying on paper – Requirements and test methods

112

TCVN 11583:2016

Tinh dầu và chất chiết thơm – Xác định dư lượng benzen

Aromatic natural raw materials – Vocabulary

113

TCVN 11582:2016

Nguyên liệu chất thơm tự nhiên – Thuật ngữ và định nghĩa

Essential oils – Nomenclature

114

TCVN 11541-1:2016

Da dê nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật

Raw goat skins – Part 1: Descriptions of defects

115

TCVN 11540-1:2016

Da cừu nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật

Raw sheep skins – Part 1: Descriptions of defects

116

TCVN 11505:2016

Động học của mô tô và mô tô – người lái – Từ vựng

Motorcycle and motorcycle– rider kinematics – Vocabulary

117

TCVN 5438:2016

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cement - Terminology and definition

118

TCVN ISO/IEC 90003:2016

Kỹ thuật phần mềm – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 cho phần mềm máy tính

Soft engineering – Guidelines for the application of ISO 9001:2008 to computer software

119

TCVN 8273-3:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 3: Xupáp, truyền động trục cam và cơ cấu chấp hành.

Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 3: Valves, camshaft drives and actuating mechanisms

120

TCVN 8273-2:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 2: Cơ cấu truyền động chính.

Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 2: Main running gear

Tổng số trang: 43