Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 832 kết quả.

Searching result

721

TCVN 3678:1981

Nguồn bức xạ quang dùng điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical sources of optical radiation. Terms and definitions

722

TCVN 3681:1981

Vật liệu điện môi. Thuật ngữ và định nghĩa

Dielectric materials. Terms and definitions

723

TCVN 3682:1981

Máy điện quay. Các loại. Thuật ngữ và định nghĩa

Rotary electric machines. Types. Terms and definitions

724

TCVN 3683:1981

Dụng cụ đốt nóng bằng điện dùng trong sinh hoạt. Thuật ngữ và định nghĩa

Domestic electric heating appliances. Terms and definitions

725

TCVN 3684:1981

Thiết bị điện. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical equipments. Basic concepts. Terms and definitions

726

TCVN 3685:1981

Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Thuật ngữ và định nghĩa

Cable, wires and cords. Terms and definitions

727

TCVN 3686:1981

Vật liệu kỹ thuật điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical engineering materials. Terms and definitions

728

TCVN 3687:1981

Máy biến áp điện lực. Thuật ngữ và định nghĩa

Power transformers. Terms and definitions

729

TCVN 3688:1981

Sản phẩm cơ điện dùng trong gia đình. Thuật ngữ và định nghĩa

Domestic electromechanical appliances. Terms and definitions

730

TCVN 3689:1981

Khí cụ điện đóng cắt. Khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical switches. General concepts. Terms and definitions

731

TCVN 3691:1981

Thống kê học. Thuật ngữ và ký hiệu

Statistics. Terms and symbols

732

TCVN 3294:1980

Sản xuất tinh bột. Thuật ngữ và định nghĩa

Production of starch - Terms and definitions

733

TCVN 2831:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định. Quy định chung

Economic efficiency of standardization. General specifications

734

TCVN 2832:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định chi phí xây dựng tiêu chuẩn

Economic efficiency of standardization. Determination of expenditure for preparing standards

735

TCVN 2833:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định chi phí đưa các tiêu chuẩn về sản phẩm vào áp dụng

Economic efficiency of standardization. Determination of expenditure for implementing product standards

736

TCVN 2834:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp thu thập, phân tích và xử lý số liệu để xác định hiệu quả kinh tế khi đưa tiêu chuẩn về sản phẩm vào áp dụng

Economic efficiency of standardization. Method of collecting information for determination of economic efficiency for implementing product standards

737

TCVN 2835:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế thực tế của các tiêu chuẩn hiện hành

Economic efficiency of standardization. Determination of real efficiency of current standards

738

TCVN 2836:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế của việc tiêu chuẩn hóa các sản phẩm xuất nhập khẩu

Economic efficiency of standardization.Determination of economic efficiency of standardization of exported and imported products

739

TCVN 3153:1979

Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động. Các khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa

Occupational safety standard system. Basic concepts. Terms and definitions

740

TCVN 3192:1979

Điot bán dẫn. Các thông số điện chung. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ

Semiconductor diodes. General electrical parameters. Terms, definitions and letter symbols

Tổng số trang: 42