-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6579:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất (WMI) Road vehicles. World manufacturer identifier (WMI) code |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11795-1:2020Công nghệ thông tin - Mã hóa các đối tượng âm thanh, hình ảnh - Phần 1: Các hệ thống Information technology — Coding of audio-visual objects — Part 1: Systems |
612,000 đ | 612,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3808:1983Tài liệu công nghệ. Bản kê tài liệu Technological documentation. The list of documents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 762,000 đ |