-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3806:1983Đồ hộp qủa. Chôm chôm nước đường Rambutan in syrup |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5706:1993Cách ghi dung sai kích thước dài và kích thước góc Technical drawings. Tolerancing of linear and angular dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3808:1983Tài liệu công nghệ. Bản kê tài liệu Technological documentation. The list of documents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||