-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8471:2010Thực phẩm. Xác định Acesulfame-K, aspartame và sacarin. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Foodstuffs. Determination of acesulfame-K, aspartame and saccharin. High performance liquid chromatographic method. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7113:2003Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan đến gánh nặng tâm thần. Thuật ngữ và định nghĩa chung Ergonomic principles related to mental work load. General terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7559:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Động lực học và khả năng bám đường của xe. Từ vựng Road vehicles. Vehicle dynamics and road-holding ability. Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3789:1983Hệ thống năng lượng. Thuật ngữ và định nghĩa Power systems. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||