• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9466:2021

Chất thải rắn – Hướng dẫn lấy mẫu từ đống chất thải

Standard guide for sampling waste piles

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 7447-4-44:2010

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-44: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống nhiễu điện áp và nhiễu điện từ.

Low-voltage electrical installations. Part 4-44: Protection for safety. Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances

236,000 đ 236,000 đ Xóa
3

TCVN 6396-21:2020

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chở người và hàng – Phần 21: Thang máy mới chở người, thang máy mới chở người và hàng trong các tòa nhà đang sử dụng

Safety rules for the construction and installation of lifts – Lifts for the transport of persons and goods – Part 21: New passenger and goods passenger lifts in existing building

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 9114:2019

Sản phẩm bê tông cốt thép ứng lực trước – Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận

Precast prestressed reinforced concrete product - Specification and acceptance test

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 12392-2:2018

Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 2: Sợi polyme

Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 2: Polymer fibers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9856:2013

Nước dùng trong lọc máu và các trị liệu liên quan. 24

Water for haemodialysis and related therapies

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 5718:1993

Mái và sàn bê tông cốt thép trong công trình xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật chống thấm nước

Reinforced concrete roof and floor of buildings. Technical requirements for watertightness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7303-2-5:2006

Thiết bị điện y tế. Phần 2-5: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị vật lý trị liệu bằng siêu âm

Medical electrical equipment. Part 2-5: Particular requirements for the safety of ultrasonic physiotherapy equipment

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 13430:2021

Bao bì - Bao bì vận chuyển hàng nguy hiểm - Vật liệu chất dẻo tái chế

Packaging — Transport packaging for dangerous goods — Recycled plastics material

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 7572-19:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 19: Xác định hàm lượng silic oxit vô định hình

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 19: Determination of amorphous silicate content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 6393:1998

Ống bơm bê tông vỏ mỏng có lưới thép

Net-wire concrote pumping pipes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 6474-1:2007

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi. Phần 1: Phân cấp

Rules for classification and technical supervision of floating storage units. Part 1: Classification

200,000 đ 200,000 đ Xóa
13

TCVN 8860-9:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ rỗng dư

Asphalt Concrete. Test methods. Part 9: Determination of air voids

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 7742:2007

Hệ thống làm giàu oxy để sử dụng với hệ thống ống dẫn khí y tế

Oxygen concentrator supply systems for use with medical gas pipeline systems

224,000 đ 224,000 đ Xóa
15

TCVN 12667-3-2:2020

Xác định một số chất trong sản phẩm kỹ thuật điện – Phần 3-2: Sàng lọc – Flo, clo và brom trong polyme và chất điện tử sử dụng sắc ký ion hóa ngọn lửa (C-IC)

Determination of certain substances in electrotechnical products – Part 3-2: Screening – Fluorine, chlorine and bromine in polymers and electronics by combustion-ion chromatography (C-IC)

196,000 đ 196,000 đ Xóa
16

TCVN 7741-3:2007

Bộ điều áp dùng cho khí y tế. Phần 3: Bộ điều áp có van điều chỉnh

Pressure regulators for use with medical gases. Part 3: Pressure regulators integrated with cylinder valves

192,000 đ 192,000 đ Xóa
17

TCVN 9336:2012

Bê tông nặng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat

Heavy Concrete. Method for Determination of sulfate content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 3818:1983

Tài liệu thiết kế. Dạng sản phẩm

System for design documentation -Types of products

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,348,000 đ