- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 9755:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định thời gian cảm ứng oxy hoá bằng phương pháp đo nhiệt lượng quét vi sai (DSC) ở điều kiện áp suất cao High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of oxydative introduction time by high pressure differential scanning calorimetry (DSC)  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 4163:1985Máy điện cầm tay. Yêu cầu an toàn chung Hand electric tools. General safety requirements  | 
                            236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 10484:2014Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ màu Lovibond – Phương pháp tự động Animal and vegetable fats and oils -- Determination of Lovibond® colour -- Automatic method  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 5883:1995Mũi doa trụ răng liền Cylindrical reamers  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 | 
                                                                TCVN 9986-3:2014Thép kết cấu – Phần 3: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu hạt mịn. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized  | 
                            150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 | 
                                                                TCVN 4456:1987Hỗn hợp thấm cacbon thể rắn dùng than củi. Yêu cầu kỹ thuật Carbonization using wood coal. Specifications  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 | 
                                                                TCVN 6848:2007Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phương pháp định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of coliforms - Colony-count technique  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 | 
                                                                TCVN 14267:2025Găng tay bảo vệ chống rủi ro cơ học Protective gloves against mechanical risks  | 
                            200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 9 | 
                                                                TCVN 3938:1984Vật liệu dệt. Giá trị quy tròn độ nhỏ của sợi khi chuyển đổi từ các hệ khác sang hệ Tex Textiles. Rounded values of yarn fineness for reversing various systems to the Tex system  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 | 
                                                                TCVN 3810:1983Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu khai triển và cắt phôi Technological documentation. Rules of making documents on laying-out and cutting of blanks  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,136,000 đ | ||||