-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5659:1992Thiết bị sản xuất. Bộ phận điều khiển. Yêu cầu an toàn chung Production equipments. Control organs. General safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9130:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hoạt độ chất ức chế trypsin trong các sản phẩm đậu tương Animal feeding stuffs. Determination of trypsin inhibitor activity of soya products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13787:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Vận chuyển và kẹp chặt – Cơ sở lý luận cho thiết kế và các tiêu chí thử nghiệm kết cấu Series 1 freight containers – Rationale for design and structural test criteria |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6494-4:2000Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 4: Xác định clorat, clorua và clorit trong nước nhiễm bẩn thấp Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Part 4: Determination of chlorrate, chlorride and chlorite in water with low contamination |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3747:1983Tài liệu thiết kế. Quy tắc lập bản vẽ khuôn đúc và vật đúc Rules of making elements of moulds and castings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |