Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 849 kết quả.

Searching result

241

TCVN 9040-2:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 2: Máy sao.

Office machines. Vocabulary. Part 2: Duplicators

242

TCVN 9040-1:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 1: Thiết bị ghi âm.

Office machines. Vocabulary. Part 1: Dictation equipment

243

TCVN 9040-3:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 3: Máy in nhãn

Office machines. Vocabulary. Part 3: Addressing machines

244

TCVN 9040-9:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 9: Máy chữ

Office machines. Vocabulary. Part 9: Typewriters

245

TCVN 9031:2011

Vật liệu chịu lửa - Ký hiệu các đại lượng và đơn vị

Refractories - Quantities symbols and units

246

TCVN 8890:2011

Thuật ngữ và định nghĩa sử dụng cho mẫu chuẩn

Terms and definitions used in connection with reference materials

247

TCVN 7563-21:2011

Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 21: Giao diện giữa các hệ thống máy tính xử trình và các quy trình kỹ thuật

Data processing - Vocabulary - Part 21: Interfaces between process computer systems and technical processes

248

TCVN 7563-23:2011

Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 23: Xử lý văn bản

Information technology -- Vocabulary -- Part 23: Text processing

249

TCVN 7563-25:2011

Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 25: Mạng cục bộ

Information technology -- Vocabulary -- Part 25: Local area networks

250

TCVN 8411-4:2011

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ – Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 4: Ký hiệu cho máy lâm nghiệp

Tractor, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 4: Symbols for forestry machinery

251

TCVN 8411-5:2011

Máy kéo, máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ – Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 5: Ký hiệu cho máy lâm nghiệp cầm tay

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 5: Symbols for manual portable forestry machinery

252

TCVN 8469:2010

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số GS1 cho thương phẩm theo đơn đặt hàng - Yêu cầu kỹ thuật

Article number and bar code - GS1 number for Custom Trade Items - Specification

253

TCVN 8468:2010

Mã số mã vạch vật phẩm - Nguyên tắc áp dụng mã số mã vạch GS1 cho phiếu thanh toán

Article number and bar code - Application rules of GS1 number and bar code for payment slips.

254

TCVN 8411-3:2010

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 3: Ký hiệu cho thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ.

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 3: Symbols for powered lawn and garden equipment

255

TCVN 8244-2:2010

Thống kê học. Từ vựng và ký hiệu. Phần 2: Thống kê ứng dụng

Statistics - vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics

256

TCVN 7870-6:2010

Đại lượng và đơn vị. Phần 6: Điện từ

Quantities and units. Part 6: Electromagnetism

257

TCVN 5017-1:2010

Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 1: Các quá trình hàn kim loại

Welding and allied processes. Vocabulary. Part 1: Metal welding processes

258

TCVN 8656-1:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 1: Thuật ngữ chung liên quan đến AIDC

Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 1: General terms relating to AIDC

259

TCVN 8631:2010

Thông tin và tư liệu. Danh mục các yếu tố dữ liệu thư mục dùng để trao đổi và tìm dữ liệu

Information and documentation. Bibliographic data element directory for use in data exchange and enquiry

260

TCVN 8598:2010

Kìm và kìm cắt - Thuật ngữ

Pliers and nippers - Nomenclature

Tổng số trang: 43