Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 832 kết quả.
Searching result
241 |
TCVN 8244-2:2010Thống kê học. Từ vựng và ký hiệu. Phần 2: Thống kê ứng dụng Statistics - vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics |
242 |
TCVN 7870-6:2010Đại lượng và đơn vị. Phần 6: Điện từ Quantities and units. Part 6: Electromagnetism |
243 |
TCVN 5017-1:2010Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 1: Các quá trình hàn kim loại Welding and allied processes. Vocabulary. Part 1: Metal welding processes |
244 |
TCVN 8656-1:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 1: Thuật ngữ chung liên quan đến AIDC Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 1: General terms relating to AIDC |
245 |
TCVN 8631:2010Thông tin và tư liệu. Danh mục các yếu tố dữ liệu thư mục dùng để trao đổi và tìm dữ liệu Information and documentation. Bibliographic data element directory for use in data exchange and enquiry |
246 |
|
247 |
TCVN 8524:2010Hàn và các quá trình liên quan. Danh mục các quá trình hàn và ký hiệu số tương ứng Welding and allied processes. Nomenclature of processes and reference numbers |
248 |
TCVN 8470:2010Mã số mã vạch vật phẩm - Nguyên tắc áp dụng mã số mã vạch GS1 cho vật phẩm riêng biệt của khách hàng Article number and bar code - Application rules of GS1 number and bar code for Customer Specific Articles |
249 |
TCVN 8411-1:2010Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 1: Ký hiệu chung Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 1: Common symbols |
250 |
TCVN 8411-2:2010Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 2: Ký hiệu cho máy kéo và máy nông nghiệp Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 2: Symbols for agricultural tractors and machinery. |
251 |
TCVN 8244-1:2010Thống kê học. Từ vựng và ký hiệu. Phần 1: Thuật ngữ chung về thống kê và thuật ngữ dùng trong xác suất Statistics. Vocabulary and symbols. Part 1: General statistical terms and terms used in probability |
252 |
TCVN 8098-1:2010Dụng cụ đo điện chỉ thị trực tiếp kiểu analog và các phụ kiện của dụng cụ đo. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung đối với tất cả các phần của bộ tiêu chuẩn này Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1: Definitions and general requirements common to all parts |
253 |
|
254 |
TCVN 8095-221:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 221: Vật liệu từ các thành phần International Electrotechnical Vocabulary. Part 221: Magnetic materials and components |
255 |
TCVN 8095-151:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 151: Thiết bị điện và thiết bị từ International Electrotechnical Vocabulary. Part 151: Electrical and magnetic devices |
256 |
TCVN 7870-12:2010Đại lượng và đơn vị. Phần 12: Vật lý chất rắn Quantities and units. Part 12: Solid state physics |
257 |
TCVN 7870-9:2010Đại lượng và đơn vị. Phần 9: Hoá lý và vật lý phân tử Quantities and units. Part 9: Physical chemistry and molecular physics |
258 |
TCVN 7870-13:2010Đại lượng và đơn vị. Phần 13: Khoa học và Công nghệ thông tin Quantities and units. Part 13: Information science and technology |
259 |
TCVN 7870-14:2010Đại lượng và đơn vị. Phần 14: Viễn sinh trắc liên quan đến sinh lý người Quantities and units. Part 14: Telebiometrics related to human physiology |
260 |
TCVN 8095-300:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Chương 300: Phép đo và dụng cụ đo điện và điện tử International Electrotechnical Vocabulary. Chapter 300: Electrical and electronic measurements and measuring instruments |