Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.313 kết quả.

Searching result

18001

TCVN 3225:1979

Giấy và cactông - Phương pháp xác định độ axit hoặc kiềm

Paper and board - Determination of acidity or alkalinity

18002

TCVN 3227:1979

Giấy. Phương pháp xác định độ thấm khô

Paper. Determination of permeability

18003

TCVN 3228:1979

Giấy. Phương pháp xác định độ chịu thủng

Paper. Determination of puncture resistance

18004

TCVN 3229:1979

Giấy. Phương pháp xác định độ chịu xé

Paper. Determination of tearing resistance

18005

TCVN 3230:1979

Quế xuất khẩu - Yêu cầu kỹ thuật

Cinnamon for exporting - Technical requirements

18006

TCVN 3231:1979

Quế xuất khẩu. Phương pháp thử

Cinnamon for export. Test methods

18007

TCVN 3232:1979

Vật liệu cách điện dùng cho máy điện, máy biến áp và khí cụ điện. Phân cấp chịu nhiệt

Electrical insulating materials for electric machines, transformers and apparatus. Classification of heat resistances

18008

TCVN 3233:1979

Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ thấm điện môi và tang của góc tổn hao điện môi

Solid insulating materials. Determination of dielectric permitivity and dissipation factor

18009

TCVN 3234:1979

Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định điện trở bằng điện áp một chiều

Solid insulating materials. Determination of electric resistances at D.C voltage

18010

TCVN 3235:1979

Khoai tây giống. Củ để giống. Yêu cầu kỹ thuật và bảo quản

Breed potato. Specifications and storage

18011

TCVN 3236:1979

Khoai tây giống. Yêu cầu kỹ thuật

Breed potato. Specifications

18012

TCVN 3237:1979

Khoai tây giống. Phương pháp thử

Breed potato. Test methods

18013

TCVN 3238:1979

Hạt giống cà chua

Tomato seeds

18014

TCVN 3239:1979

Hạt giống đậu cove

Snap bean seeds

18015

TCVN 3240:1979

Hạt giống rau cải

Radish Chinese cabbage and Chinese mustard seeds

18016

TCVN 3241:1979

Hạt giống dưa chuột

Cucumber seeds

18017
18018

TCVN 3243:1979

Hom chè giống PH1

PH1 tea cuttings

18019

TCVN 3244:1979

Cây chè cành. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Tea plants. Specification and test methods

18020

TCVN 3245:1979

Bệnh tằm gai. Phương pháp kiểm tra

Silk-worm illness. Control methods

Tổng số trang: 966