Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.313 kết quả.

Searching result

17721

TCVN 2834:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp thu thập, phân tích và xử lý số liệu để xác định hiệu quả kinh tế khi đưa tiêu chuẩn về sản phẩm vào áp dụng

Economic efficiency of standardization. Method of collecting information for determination of economic efficiency for implementing product standards

17722

TCVN 2835:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế thực tế của các tiêu chuẩn hiện hành

Economic efficiency of standardization. Determination of real efficiency of current standards

17723

TCVN 2836:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế của việc tiêu chuẩn hóa các sản phẩm xuất nhập khẩu

Economic efficiency of standardization.Determination of economic efficiency of standardization of exported and imported products

17724

TCVN 2837:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng. Yêu cầu kỹ thuật

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium. Specifications

17725

TCVN 2838:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrXT và GXT-2

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrXT and GXT-2

17726

TCVN 2839:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrX-2

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrX-2

17727

TCVN 2840:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GXT-3

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GXT-3

17728

TCVN 2841:1979

Thuốc thử - Amoni clorua

Reagents - Ammonium chloride

17729

TCVN 2842:1979

Thuốc thử - Kali clorua

Reagents - Potassium chloride

17730

TCVN 2843:1979

Chè đọt tươi. Yêu cầu kỹ thuật

Tea leaves. Specifications

17731

TCVN 2844:1979

Dấu chất lượng nhà nước

National quality mark

17732

TCVN 2845:1979

Truyền động trục vít trụ. Mođun và hệ số đường kính

Cylindrical worm gear pairs. Modules and coefficients of worm diameter

17733

TCVN 2846:1979

Truyền động trục vít trụ, trục vít gốc và trục vít sinh gốc

Cylindrical worm gear drive. Basic worms and basic generating worms

17734

TCVN 2847:1979

Truyền động trục vít trụ. Thông số cơ bản

Cylindrical wora gearpairs - Basic parameters

17735

TCVN 2848:1979

Máy búa dập hơi khí nén. Thông số và kích thước cơ bản

Pneumatic power hammers. Basic dimensions and parameters

17736

TCVN 2849:1979

Máy ép thủy lực rèn tự do. Thông số và kích thước cơ bản

Hydraulic forging presses - Basic parameters and dimensions

17737

TCVN 2850:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Thông số và kích thước cơ bản

Hot stamping crank presses. Basic dimensions and parameters

17738

TCVN 2851:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Kích thước, vị trí các rãnh và lỗ kẹp khuôn

Hot stamping crank presses. Dimensions and locations of slots and gaps for clamping moulds

17739

TCVN 2852:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Độ chính xác

Hot stamping crank presses. Norms of accuracy

17740

TCVN 2853:1979

Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Thông số và kích thước cơ bản

Single acting open side double crank presses. Basic dimensions and parameters

Tổng số trang: 966