• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4094:1985

Thước đo có du xích - Kiểu loại

Vernier gauges - Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4109:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước đo chiều dày ống. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Tube thickness micrometers. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4103:1985

Thước vặn đo ngoài - Đầu thước vặn - Kích thước cơ bản

Outside micrometers - Micrometer heads - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4161:1985

Hệ thống báo hiệu đường biển

System of marine beacon

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 6203:2012

Cơ sở để thiết kế kết cấu - Các ký hiệu - Ký hiệu quy ước chung

Basic for structural design -Notations - General Symbols

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 4078:1985

Tằm dâu. Trứng giống. Phương pháp thử

Mulberry silk worms. Breed eggs. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 4778:1989

Than. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Coal. Determination of specific density

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 4081:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 644. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silk worms. 644 breed cocoons and eggs. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 4108:1985

Thước vặn đo ngoài - Thước vặn đo dây - Kích thước cơ bản

Outside micrometers - Hub micrometers - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 3754:1983

Sản phẩm dầu sáng. Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói

Petroleum white products - Method for the determination of smoke point

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ