Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.287 kết quả.
Searching result
16121 |
TCVN 4795:1989Bulông, vít, vít cấy. Khuyết tật bề mặt và các phương pháp kiểm tra Bolts, screws, studs. Surface defects. Test methods |
16122 |
TCVN 4796:1989Đai ốc. Khuyết tật bề mặt và phương pháp kiểm tra Nuts. Surface defects. Test methods |
16123 |
TCVN 4797:1989Khớp nối ma sát điều khiển cơ học với chuyển mạch điện từ. Mô men xoắn danh nghĩa Friction clutches mechanically operated with electromagnetic switching. Nominal torsional moments |
16124 |
TCVN 4798:1989Khớp nối trục cơ học. Mô men xoắn danh nghĩa Mechanical shaff clutches. Nominal torsional moments |
16125 |
|
16126 |
|
16127 |
TCVN 4801:1989Khô dầu. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi Oilseed residues. Determination of moisture and volatile matter content |
16128 |
TCVN 4802:1989Khô dầu. Phương pháp xác định phần chiết xuất bằng đietyl este Oil seed residues. Determination of diethyl ether extract |
16129 |
TCVN 4803:1989Thức ăn chăn nuôi dạng viên nhỏ bổ sung vitamin E Vitamin E (alpha tocopheryl acetate) micro granular feeding stuffs |
16130 |
TCVN 4804:1989Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định aflatoxin Animal feeding stuffs - Method for determination of aflatoxin |
16131 |
TCVN 4805:1989Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định vỏ hạt thầu dầu bằng kính hiển vi Animal feeding stuffs. Determination of castor oil seed husks. Microscopic method |
16132 |
TCVN 4806:1989Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Animal feeding stuffs. Determination of water soluble chlorides content |
16133 |
TCVN 4807:1989Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay Green coffee. Size analysis. Manual sieving |
16134 |
TCVN 4808:1989Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan. Xác định tạp chất và khuyết tật Green coffee. Sensory tests. Determination of foreign matters and defects |
16135 |
|
16136 |
TCVN 4810:1989Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Thuật ngữ và định nghĩa (phần đầu) Wood. Methods of physical and mechanical testing. Terms and definitions |
16137 |
|
16138 |
TCVN 4812:1989Ván sợi. Thuật ngữ và định nghĩa (phần đầu) Fibre building boards. Terms and definitions |
16139 |
TCVN 4813:1989Mực tươi. Xếp loại theo giá trị sử dụng Fresh squids and cuttles. Classification for use |
16140 |
|