Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.287 kết quả.
Searching result
15221 |
|
15222 |
|
15223 |
TCVN 4759:1993Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV Porcelain pin-type insulators for voltages of 1--35 kV |
15224 |
|
15225 |
TCVN 4883:1993Vi sinh vật. Phương pháp xác định coliform Microbiology. Method for the enumeration of coliforms |
15226 |
|
15227 |
|
15228 |
TCVN 5169:1993Sứ xuyên điện áp từ 10 đến 35 kV. Yêu cầu kỹ thuật Porcelain through insulators for voltages from 10 to 35 kV. Technical requirements |
15229 |
|
15230 |
TCVN 5194:1993Máy nông nghiệp. Bơm cánh. Phương pháp thử Agricultural machinery. Vane pumps. Test methods |
15231 |
TCVN 5701:1993Cà phê nhân. Phương pháp xác định độ ẩm Green coffee. Determination of moisture content |
15232 |
|
15233 |
TCVN 5703:1993Cà phê. Phương pháp xác định hàm lượng cafein Coffee. Determination of caffeine content |
15234 |
TCVN 5704:1993Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định hàm lượng bụi Workplace atmospheres. Method for determination of dust |
15235 |
|
15236 |
TCVN 5706:1993Cách ghi dung sai kích thước dài và kích thước góc Technical drawings. Tolerancing of linear and angular dimensions |
15237 |
TCVN 5707:1993Ghi ký hiệu nhám bề mặt trên các bản vẽ kỹ thuật Indicating symbols of surface roughness on technical drawings |
15238 |
TCVN 5708:1993Chỉ dẫn về các lớp phủ gia công nhiệt trên bản vẽ kỹ thuật Indication of and heat treated coatings on technical drawings |
15239 |
TCVN 5709:1993Thép cacbon cán nóng dùng cho xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Hot-rolled carbon steel for building. Specifications |
15240 |
TCVN 5710:1993Bảo vệ môi trường. Khí quyển. Thuật ngữ và định nghĩa nguồn gây ô nhiễm Environment protection. Atmosphere. Terms and definitions of pollution sources |