Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
6141 |
TCVN 10462:2014Cá nước mặn - Giống cá Song chấm nâu, cá Giò - Yêu cầu kỹ thuật Saltwater fishes - Stock of orange spotted grouper and cobia - Technical requirements |
6142 |
TCVN 10463:2014Cá nước ngọt - Giống cá chim trắng - Yêu cầu kỹ thuật Freshwater fishes - Stock of red-bellied pacu - Technical requirements |
6143 |
TCVN 10464:2014Cá nước mặn - Giống cá chim vây vàng - Yêu cầu kỹ thuật Saltwater fishes - Stock of pompano - Technical requirements |
6144 |
|
6145 |
TCVN 10468:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Đầu vòi nạp xăng không chì Road vehicles - Nozzle spouts for unleaded gasoline |
6146 |
TCVN 10461:2014Da - Phép thử cơ lý - Phép đo độ bền xé đường khâu Leather – Physical and mechanical tests – Measurement of stitch tear resistance |
6147 |
TCVN 10460:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ giãn Leather – Physical and mechanical tests – Determination of extension set |
6148 |
TCVN 10457:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định khả năng chống thấm nước của da quần áo Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water repellency of garment leather |
6149 |
TCVN 10459:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh của lớp phủ bề mặt Leather - Physical and mechanical tests - Determination of cold crack temperature of surface coatings |
6150 |
TCVN 10455:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ hấp thụ hơi nước Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water vapour absorption |
6151 |
TCVN 10456:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định áp lực để nước thấm qua Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water penetration pressure |
6152 |
TCVN 10454:2014Da- Phép thử độ bền màu - Thay đổi màu với lão hóa gia tốc Leather - Tests for colour fastness - Change in colour with accelerated ageing |
6153 |
TCVN 10453:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định khả năng kháng cháy theo phương ngang Leather - Physical and mechanical tests - Determination of resistance to horizontal spread of flame |
6154 |
|
6155 |
TCVN 10452:2014Da - Các đặc tính của da bọc đệm - Lựa chọn da cho đồ nội thất Leather - Upholstery leather characteristics - Selection of leather for furniture |
6156 |
TCVN 10449:2014Da - Phép thử độ bền màu - Độ bền màu với nước Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness to water |
6157 |
TCVN 10451:2014Da - Hướng dẫn lựa chọn da để may trang phục (trừ da lông) Leather - Guide to the selection of leather for apparel (excluding furs) |
6158 |
TCVN 10447:2014Giầy dép - Phương pháp thử các phụ liệu: Băng dính velcro - Độ bền dính trượt trước và sau khi dính lặp đi lặp lại Footwear - Test methods for accessories: Touch and close fasteners - Shear strength before and after repeated closing |
6159 |
TCVN 10448:2014Giầy dép - Phương pháp thử các phụ liệu: Băng dính velcro - Độ bền bóc tách trước và sau khi dính lặp đi lặp lại Footwear – Test methods for accessories: Touch and close fasteners – Peel strength before and after repeated closing |
6160 |
TCVN 10442:2014Giầy dép - Phương pháp thử đế trong, lót mũ giầy và lót mặt - Độ bền với mồ hôi Footwear – Test methods for insoles, lining and insocks – Perspiration resistance |