Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 147 kết quả.

Searching result

1

TCVN 11740:2017

Phụ kiện dùng trong bê tông – Bu lông neo, bu lông nối và bu lông treo – Yêu cầu kỹ thuật

Accessories for used in concrete – Lifting, connecting and hanging anchor – Specifications

2

TCVN 11739:2017

Phụ kiện dùng trong bê tông - Thanh cẩu

Accessories for used in concrete - Anchor

3

TCVN 11741:2017

Phụ kiện dùng trong bê tông – Bu lông neo, bu lông nối và bu lông treo – Phương pháp thử

Accessories for used in concrete - Lifting, connecting and hanging anchor – Test Methods

4

TCVN 10597:2014

Vật liệu kim loại - Lá và dải có chiều dày 3mm hoặc nhỏ hơn - Thử uốn đảo chiều

Metallic materials - Sheet and strip 3 mm thick or less - Reverse bend test

5

TCVN 10598:2014

Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn dụng cụ đo lực dung để kiểm tra máy thử một trục

Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines

6

TCVN 10599-1:2014

Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn lực động cho thử nghiệm mỏi một trục - Phần 1: Hệ thống thử nghiệm

Metallic materials - Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing - Part 1: Testing systems

7

TCVN 10599-2:2014

Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn lực động cho thử nghiệm mỏi một trục - Phần 2: Dụng cụ đo của cơ cấu hiệu chuẩn động lực học (DCD)

Metallic materials - Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing - Part 2: Dynamic calibration device (DCD) instrumentation

8

TCVN 10600-1:2014

Vật liệu kim loại - Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục - Phần 1: Máy thử kéo/nén - Kiểm tra xác nhận và hiệu chuẩn hệ thống đo lực

Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force- measuring system

9

TCVN 10600-2:2014

Vật liệu kim loại - Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục - Phần 2: Máy thử độ rão trong kéo - Kiểm tra xác nhận lực tác dụnG

Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 2: Tension creep testing machines - Verification of the applied force

10

TCVN 10601:2014

Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn hệ thống máy đo độ giãn sử dụng trong thử nghiệm một trục

Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing

11

TCVN 10602:2014

Vật liệu kim loại - Lá và băng - Thử nong rộng lỗ

Metallic materials - Sheet and strip - Hole expanding test

12

TCVN 10603:2014

Vật liệu kim loại - Ký hiệu trục mẫu thử so với thớ của sản phẩm

Metallic materials - Designation of test specimen axes in relation to product texture

13

TCVN 197-1:2014

Vật liệu kim loại - Thử kéo - Phần 1: Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng

Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature

14

TCVN 8921:2012

Ống thép hàn chịu áp lực. Thử siêu âm vùng liền kề với mối hàn để phát hiện các khuyết tật tách lớp

Welded steel tubes for pressure purposes. Ultrasonic testing of the area adjacent to the weld seam for the detection of laminar imperfections

15

TCVN 8311:2010

Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử kéo dọc kim loại mối hàn trên mối hàn nóng chảy

Destructive tests on welds in metallic materials. Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints

16

TCVN 8310:2010

Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử kéo ngang

Destructive tests on welds in metallic materials. Transverse tensile test

17

TCVN 6112:2010

Sản thẩm thép - Hệ thống đánh giá trình chuyên môn cá nhân thử không phá hủy của cơ sở sử dụng lao động.

Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel

18

TCVN 5402:2010

Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử va đập. Vị trí mẫu thử, hướng rãnh khía và kiểm tra

Destructive tests on welds in metallic materials. Impact test. Test specimen location, notch orientation and examination

19

TCVN 8190:2009

Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định kích thước lỗ xốp bằng thử bọt

Permeable sintered metal materials. Determination of bubble test pore size

20

TCVN 8187:2009

Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Mẫu thử kéo

Sintered metal materials, excluding hardmetals. Tensile test pieces

Tổng số trang: 8