Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 120 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 11041-9:2023Nông nghiệp hữu cơ – Phần 9: Mật ong hữu cơ Organic agriculture – Part 9: Organic honey |
2 |
TCVN 6960:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định đường khử trong sản phẩm có hàm lượng đường khử thấp – Phương pháp Knight và Allen EDTA (Phương pháp chuẩn) Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in products with low reducing sugars – Knight and Allen EDTA method (Referrence method) |
3 |
TCVN 7965:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định độ tro dẫn điện trong các sản phẩm đường tinh luyện và đường trắng Sugar and sugar products – Determination of conductivity ash in refined sugar products and white sugar |
4 |
TCVN 13609:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định độ màu của dung dịch đường thô, đường nâu và xirô có màu ở pH 7,0 Sugar and sugar products – Determination of the solution colour of raw sugars, brown sugars and coloured syrups at pH 7.0 |
5 |
TCVN 13610:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng sulfit trong các sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp enzym Sugar and sugar products – Determination of sulfite content in refined sugar products by enzymatic method |
6 |
TCVN 13611:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường trắng bằng phương pháp chuẩn độ Ofner cải biến Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in white sugar by the modified Ofner titrimetric method |
7 |
TCVN 13612:2023Đường và sản phẩm đường – Lấy mẫu để phân tích vi sinh vật Sugar and sugar products – Sampling of refined sugar products for microbiological analyses |
8 |
TCVN 13843:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng mật ong Traceability – Requirements for supply chain of honey |
9 |
|
10 |
|
11 |
|
12 |
TCVN 13744:2023Đường bột, dextrose, lactose, fructose và xiro glucose Powdered sugar, dextrose, lactose, fructose and glucose syrup |
13 |
TCVN 13745:2023Mía nguyên liệu – Phương pháp lấy mẫu và xác định tạp chất, chữ đường Sugarcane – Sampling and determination of extraneuos matters, commercial cane sugar (CCS) |
14 |
TCVN 13520:2022Mật ong – Xác định dư lượng các sulfonamid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of sulfonamids residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry (LC– MS/MS) |
15 |
TCVN 7273:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng chất không tan trong nước của đường trắng bằng phương pháp lọc màng Sugar and sugar products – Determination of insoluble matter in white sugar by membrane filtration |
16 |
TCVN 7274:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng asen trong các sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp đo màu Sugar and sugar products – Determination of asenic in refined sugar products by a colorimetric method |
17 |
TCVN 12935:2020Đường và sản phẩm đường – Đánh giá ngoại quan của đường trắng sử dụng thang màu Braunschweig Sugar and sugar products – Determination of the visual appearance of white sugars using Braunschweig colour-types |
18 |
TCVN 12936:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định tỷ lệ hạt mịn trong đường thô bằng phương pháp BSES Sugar and sugar products – Determination of fine grain in raw sugar by the BSES method |
19 |
TCVN 12937:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường mía thô bằng quy trình Luff-Schoorl Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar by the Luff-Schoorl procedure |
20 |
TCVN 12938:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng sacarose trong nước mía, mật rỉ và sản phẩm đường bằng sắc ký khí Sugar and sugar products – Determination of sucrose in cane juice, molasses and factory products by gas chromatography |