-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11677:2016Sữa bột tan nhanh – Xác định độ phân tán và độ thấm nước Instant dried milk – Determination of the dispersibility and wettability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10690:2015Nước rau, quả. Xác định chỉ số FORMOL. 10 Fruit and vegetable juices - Determination of the formol number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9699:2013Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng iôt tổng số - Phương pháp chuẩn độ bằng natri thiosulfat Sodium chloride - Determination of total iodine - Titrimetric method with sodium thiosulfate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13609:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định độ màu của dung dịch đường thô, đường nâu và xirô có màu ở pH 7,0 Sugar and sugar products – Determination of the solution colour of raw sugars, brown sugars and coloured syrups at pH 7.0 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |