Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 28 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 260:2008Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Cách ghi kích thước dài, kích thước góc và dung sai: Đặc tính giới hạn +/-. Kích thước bậc, khoảng cách, kích thước góc và bán kính Geometrical Product Specifications (GPS). Linear and angular dimensioning and tolerancing: +/- limit specifications. Step dimensions, distances, angular sizes and radii |
2 |
TCVN 5906:2007Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Dung sai hình học - Dung sai hình dạng, hướng, vị trí và độ đảo Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out |
3 |
TCVN 2263-2:2007Dung sai chung - Phần 2: Dung sai hình học đối với các yếu tố không chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances - Part 2: Geometrical tolerances for features without individual tolerance indications |
4 |
TCVN 2263-1:2007Dung sai chung - Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và góc không chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances - Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications |
5 |
TCVN 7293:2003Lựa chọn các miền dung sai thông dụng Selection of tolerance zones for general purposes |
6 |
TCVN 7294-1:2003Dung sai chung. Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và kích thước góc không có chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances. Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications |
7 |
TCVN 7294-2:2003Dung sai chung. Phần 2: Dung sai hình học của các chi tiết không có chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances. Part 2: Geometrical tolerances for features without individual tolerance indications |
8 |
TCVN 7295:2003Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dung sai hình học. Ghi dung sai vị trí Geometrical product specification (GPS). Geometrical tolerancing. Positional tolerancing |
9 |
TCVN 7297:2003Vật đúc. Hệ thống dung sai kích thước và lượng dư gia công Castings. System of dimensional tolerances and machining allowances |
10 |
TCVN 2244:1999Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép - Cơ sở của dung sai, sai lệch và lắp ghép ISO system of limits and lits - Bases of tolerances, deviations and fits |
11 |
TCVN 2245:1999Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép. Bảng cấp dung sai tiêu chuẩn và sai lệch giới hạn của lỗ và trục ISO system of limits and fits. Tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts |
12 |
TCVN 43:1993Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000mm Tolerances and fits for sizes over 3150 to 10000 mm |
13 |
|
14 |
TCVN 1535:1993Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Phương pháp xác định mức độ nghiền Animal mixed feeding stuffs. Determination of fineness |
15 |
TCVN 1545:1993Thức ăn cho chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm Animal mixed feeding stuffs - Method for determination of nitrogen-free extract |
16 |
TCVN 2244:1991Hệ thống dung sai và lắp ghép. Khái niệm chung, dãy dung sai và sai lệch cơ bản System of limits and fits. General concepts, series of tolerances and basic deviations |
17 |
TCVN 2245:1991Hệ thống dung sai và lắp ghép. Miền dung sai và lắp ghép thông dụng System of limits and fits. Zones of tolerances and common fits |
18 |
TCVN 4793:1989Dung sai lắp ghép. Dung sai kích thước lớn hơn 10000 đến 40000 mm System of limits and fits. Tolerances for dimensions from 10,000 up to 40,000 mm |
19 |
TCVN 4794:1989Sai số cho phép khi đo kích thước đến 500 mm với dung sai không chỉ dẫn Permitted deviations in mesuring lengths up to 500 mm when tolerances are not indicated |
20 |
|