• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6434-2:2018

Khí cụ điện- Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự – Phần 2: Áptômát dùng cho điện xoay chiều và điện một chiều

Electrical accessories - Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations - Part 2: Circuit-breakers for a.c. and d.c. operation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9320:2012

Máy làm đất. Phương pháp thử nghiệm để đo lực kéo trên thanh kéo

Earth-moving machinery. Method of test for the measurement of drawbar pull

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11022-1:2015

Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 1: Lấy mẫu. 11

Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 1: Sampling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10736-34:2023

Không khí trong nhà – Phần 34: Các chiến lược đo bụi trong không khí

Indoor air – Part 34: Strategies for the measurement of airborne particles

268,000 đ 268,000 đ Xóa
5

TCVN 6415-7:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 7: Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6174:1997

Vật liệu nổ công nghiệp - Yêu cầu an toàn về sản xuất, thử nổ và nghiệm thu

Industrial explosion materials - Safety code for production, check and accept and test explode

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6334:1998

Phương pháp thử độ phân huỷ sinh học của ankylbenzen sunfonat

Standard test method for biodegradability of ankylbenzen sunfonates

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 10291:2014

Thiết bị thu hoạch. Dao cắt của máy cắt kiểu dao quay dùng trong nông nghiệp. Yêu cầu

Harvesting equipment. Blades for agricultural rotary mowers. Requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 6465:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Socbitol

Food additive.Sorbitol

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 14195-2:2024

Đất, đá quặng antimon – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh – Phương pháp khối lượng

Soils, rocks antimony ores – Part 2: Determination of of sulfur content – Gravimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 7790-10:2008

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 10: Giới thiệu bộ TCVN 7790 (ISO 2859) về lấy mẫu để kiểm tra định tính

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 10: Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by attributes

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 6398-1:1998/SĐ 1:2003 

Sửa đổi 1 của TCVN 6398-1:1998. Đại lượng và đơn vị. Phần 1 không gian và thời gian

Amendment 1 of TCVN 6398-1:1998. Quantities and units. Part 1: Space and time

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 6426:1998

Nhiên liệu phản lực tuabin hàng không Jet A-1. Yêu cầu kỹ thuật

Aviation turbine fuels jet A-1. Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 6951-1:2007

Áptômát tác động bằng dòng dư có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO). Phần 1: Qui định chung

Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCBOs). Part 1: General rules

592,000 đ 592,000 đ Xóa
15

TCVN 2244:1991

Hệ thống dung sai và lắp ghép. Khái niệm chung, dãy dung sai và sai lệch cơ bản

System of limits and fits. General concepts, series of tolerances and basic deviations

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,260,000 đ