-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7986:2018Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định asen và selen – Phương pháp hỗn hợp Eschka và phát sinh hydrua Solid mineral fuels - Determination of arsenic và selenium – Eschka’s mixture and hydride generation method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8400-5:2011Bệnh động vật - quy trình chuẩn đoán - Phần 5: bệnh tiên mao trùng Animal disease – Diagnostic procedure – Part 5: Trypanosomosis disease |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12434:2018Cần trục – Tín hiệu bằng tay sử dụng với cần trục Crane – Hand signals used with cranes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5218:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ vuông góc của hai hướng dời chỗ Machine tools. Determination of perpendicularity of the directions of two displacements. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4850:1989Nhân hạt điều. Yêu cầu kỹ thuật Caskew kernels. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4944:1989Dẫn động thủy lực. Phương pháp thử chung Hydraulic drives. General test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 12709-2-18:2022Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-18: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định nhện nhỏ Thái Bình Dương Tetranychus pacificus Mcgregor 2 Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-18: Particular requirements for identification procedure of Pacific spider mite Tetranychus pacificus McGregor |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 4793:1989Dung sai lắp ghép. Dung sai kích thước lớn hơn 10000 đến 40000 mm System of limits and fits. Tolerances for dimensions from 10,000 up to 40,000 mm |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 650,000 đ | ||||