• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8554:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Xác định khối lượng riêng tuyệt đối của bột gốm bằng tỷ trọng kế

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) — Determination of absolute density of ceramic powders by pyknometer

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6747:2009

Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện

Marking codes for resistors and capacitors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7541-1:2005

Thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao. Phần 1: Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu

High efficiency lighting products. Part 1: Minimum energy performance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11722-11:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần11: Búa chạm và đẽo đá.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 11: Stone hammers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 9322:2012

Máy làm đất. Phương pháp đo kích thước tổng thể của máy cùng thiết bị công tác

Earth-moving machinery. Methods of measuring the dimensions of whole machines with their equipment

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 1535:1993

Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Phương pháp xác định mức độ nghiền

Animal mixed feeding stuffs. Determination of fineness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ