Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 180 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13668-1:2023

Chất lượng đất – Quy trình ngâm chiết để thử nghiệm hóa học và độc học sinh thái đối với đất và các vật liệu giống đất – Phần 1: Mẻ thử nghiệm sử dụng tỷ lệ chất lỏng trên chất rắn là 2 l/kg chất khô

Soil quality – Leaching procedures for subsequent chemical and ecotoxicological testing of soil and soil–like materials – Part 1: Batch test using a liquid to solid ratio of 2 l/kg dry matter

2

TCVN 13668-2:2023

Chất lượng đất – Quy trình ngâm chiết để thử nghiệm hóa học và độc học sinh thái đối với đất và các vật liệu giống đất – Phần 2: Mẻ thử nghiệm sử dụng tỷ lệ chất lỏng trên chất rắn là 10 l/kg chất khô

Soil quality – Leaching procedures for subsequent chemical and ecotoxicological testing of soil and soil–like materials – Part 2: Batch test using a liquid to solid ratio of 10 l/kg dry matter

3

TCVN 13668-3:2023

Chất lượng đất – Quy trình ngâm chiết để thử nghiệm hóa học và độc học sinh thái đối với đất và các vật liệu giống đất – Phần 3: Phép thử dòng thẩm thấu ngược

Soil quality – Leaching procedures for subsequent chemical and ecotoxicological testing of soil and soil–like materials – Part 3: Up–flow percolation test

4

TCVN 13668-4:2023

Chất lượng đất – Quy trình ngâm chiết để thử nghiệm hóa học và độc học sinh thái đối với đất và vật liệu giống đất – Phần 4: Ảnh hưởng của pH đến sự ngâm chiết khi bổ sung axit/bazơ ban đầu

Soil quality – Leaching procedures for subsequent chemical and ecotoxicological testing of soil and soil–like materials – Part 4: Influence of pH on leaching with initial acid/base addition

5

TCVN 13669:2023

Phương pháp xác định Bisphenol A trong đất, bùn và chất rắn sinh học chiết bằng chất lỏng có áp suất và phân tích sắc ký lỏng/hai lần khối phổ

Standard test method for determination of Bisphenol A in soil, sludge and biosolids by pressurized fluid extraction and analyzed by liquid chromatography/tandem mass spectrometry

6

TCVN 13670:2023

Phương pháp xác định các hợp chất polyflo hóa trong đất bằng sắc ký lỏng/hai lần khối phổ (LC/MS–MS)

Standard test method for determination of polyflorinated compounds in soil by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS–MS)

7

TCVN 13671:2023

Phương pháp xác định một số hợp chất phenol trong đất bằng sắc ký lỏng/hai lần khối phổ giám sát phân mảnh nhiều lần (LC/MS/MS)

Standard test method for analysis of target phenols (TPs) in soil by multiple reaction monitoring liquid chromatography/mass spectrometry (LC/MS/MS)

8

TCVN 13672:2023

Phương pháp xác định thiodiglycol trong đất chiết bằng chất lỏng có áp suất và phân tích sắc ký lỏng/hai lần khối phổ giám sát phân mảnh một lần

Standard test method for determination of thiodiglycol in soil using pressurized fluid extraction followed by single reaction monitoring liquid chromatography/tandem mass spectrometry (LC/MS–MS)

9

TCVN 13673:2023

Phương pháp xác định (Tri–n–butyl)–n–tetradecylphosphoni clorua (TTPC) trong đất bằng sắc ký lỏng/hai lần khối phổ (LC/MS–MS) giám sát phân mảnh nhiều lần

Standard test method for determination of (Tri–n–butyl)–n–tetradecylphosphonium chloride (TTPC) in soil by multiple reaction monitoring liquid chromatography/mass spectrometry (LC/MS–MS)

10

TCVN 5979:2021

Đất, chất thải sinh học đã xử lý và bùn - Xác định pH

Soil, treated biowaste and sludge – Determination of pH

11

TCVN 6651:2021

Chất lượng đất – Xác định đặc tính giữ nước – Phương pháp phòng thử nghiệm

Soil quality – Determination of the water – retention characteristic – Laboratory methods

12

TCVN 13442:2021

Chất lượng đất – Sử dụng các dịch chiết để đánh giá khả năng sử dụng sinh học của các nguyên tố lượng vết trong đất

Soil quality – Use of extracts for the assessment of bioavailability of trace elements in soils

13

TCVN 13443:2021

Chất lượng đất – Xác định thuốc trừ sâu clo hữu cơ bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng (GC-MS) và sắc ký khí detector bẫy electron (GC-ECD)

Soil quality – Determination of organochlorine pesticides by gas chromatography with mass selective detection (GC-MS) and gas chromatography with eletron-capture detection (GC-ECD)

14

TCVN 13453:2021

Lấy mẫu chất thải và đất để phân tích các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi

Standard practice for sampling waste and soils for volatile organic compounds

15

TCVN 12898:2020

Chất lượng đất – Hướng dẫn lựa chọn và áp dụng phương pháp sàng lọc

Soil quality – Guidance on the selection and application of screening methods

16

TCVN 12900:2020

Chất lượng đất – Xác định crôm (VI) trong vật liệu rắn bằng phân hủy kiềm và sắc ký ion với detector quang phổ

Soil quality – Determination of chromium (VI) in solid material by alkaline digestion and ion chromatography with spectrophotometric detection

17

TCVN 12901:2020

Chất lượng đất – Xác định thủy ngân – Phương pháp phổ huỳnh quang nguyên tử hơi lạnh

Soil quality - Determination of mercury - Cold vapour atomic fluorescence spectrometry (CVAFS)

18

TCVN 12902:2020

Chất lượng đất – Hướng dẫn bảo quản mẫu đất ngắn hạn và dài hạn

Soil quality – Guidance on long and short term storage of soil samples

19

TCVN 12903:2020

Chất lượng đất – Chuẩn bị mẫu phòng thử nghiệm từ mẫu lớn

Soil quality - Preparation of laboratory samples from large samples

20

TCVN 12662:2019

Chất lượng đất - Xác định hệ số thấm thủy lực của vật liệu xốp bão hòa sử dụng thiết bị đo độ thấm màng đàn hồi

Soil quality - Determination of hydraulic conductivity of saturated porous materials using a flexible wall permeameter

Tổng số trang: 9