-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6773:2000Chất lượng nước. Chất lượng nước dùng cho thuỷ lợi Water quality. Water quality guidelines for irrigation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12902:2020Chất lượng đất – Hướng dẫn bảo quản mẫu đất ngắn hạn và dài hạn Soil quality – Guidance on long and short term storage of soil samples |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||