Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 29 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 8026-7:2021Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe – Phần 7: Quá trình thay thế cho thiết bị y tế và các sản phẩm kết hợp Aseptic processing of health care products – Part 7: Alternative proceses for medical devices and combination products |
2 |
TCVN 13399:2021Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe – Chất chỉ thị sinh học và hóa học – Thiết bị thử nghiệm Sterilization of health care products – Biological and chemical indicators – Test equipment |
3 |
TCVN 8026-2:2013Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 2: Sự lọc. 20 Aseptic processing of health care products -- Part 2: Filtration |
4 |
TCVN 9855-1:2013Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 1: Yêu cầu chung. 48 Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 1: General requirements |
5 |
TCVN 9855-2:2013Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 2: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng etylen oxit. 11 Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 2: Biological indicators for ethylene oxide sterilization processes |
6 |
TCVN 9855-3:2013Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 3: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng nhiệt ẩm. 14 Sterilization of health care products - Biological indicators - Part 4: Biological indicators for moist heat sterilization processes |
7 |
TCVN 9855-4:2013Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 4: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng nhiệt khô. 14 Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 4: Biological indicators for dry heat sterilization processes |
8 |
TCVN 9855-5:2013Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 5: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng hơi nước nhiệt độ thấp và quá trình tiệt khuẩn bằng formaldehyd. 13 Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 5: Biological indicators for low-temperature steam and formaldehyde sterilization processes |
9 |
TCVN 8584:2010Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Chất chỉ thị hóa học. Hướng dẫn lựa chọn, sử dụng và trình bày kết quả Sterilization of health care products - Chemical indicators - Guidance for selection, use and interpretation |
10 |
TCVN 8579-3:2010Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị hóa học. Phần 3: Hệ thống chất chỉ thị bậc 2 để sử dụng trong phép thử thâm nhập hơi nước dạng Bowie và Dick. Sterilization of health care products. Chemical indicators. Part 3: Class 2 indicators systems for use in the Bowie and Dick-type steam penetration test |
11 |
TCVN 8026-1:2010Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 1: Yêu cầu chung Aseptic processing of health care products. Part 1: General requirements |
12 |
TCVN 8580:2010Tiệt khuẩn thiết bị y tế. Hơi nước nhiệt độ thấp và formaldehyd. Yêu cầu triển khai, đánh giá, xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn đối với thiết bị y tế. Sterilization of medical devices. Low temperature steam and formaldehyde. Requirements for developement, validation and routine control of a sterilization process for medical devices. |
13 |
TCVN 8582:2010Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Yêu cầu chung đối với đặc tính của tác nhân tiệt khuẩn, triển khai, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn thiết bị y tế Sterilization of health care products - General requirements for characterization of a sterilizing agent and the developement, validation and routine control of a sterilization process for medical devices |
14 |
TCVN 8583:2010Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Hướng dẫn lựa chọn, sử dụng và trình bày kết quả. Sterilization of health care products. Biological indicators. Guidance for the selection, use and interpretation of results. |
15 |
TCVN 8581-2:2010Tiệt khuẩn thiết bị y tế. Phương pháp vi sinh vật. Phần 2: Thử nghiệm vô khuẩn thực hiện trong xác định, đánh giá xác nhận và duy trì quá trình tiệt khuẩn. Sterilization of medical devices. Microbiological methods. Part 2: Tests of sterility performed in the definition, validation and maintenance of a sterilization process |
16 |
TCVN 8579-4:2010Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị hóa học. Phần 4: Chất chỉ thị bậc 2 thay thế cho phép thử dạng Bowie and Dick để phát hiện sự thâm nhập hơi nước. Sterilization of health care products. Chemical indicators. Part 4: Class 2 indicators as an alternative to the Bowie and Dick-type test for detection of steam penetration |
17 |
TCVN 8579-5:2010Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị hóa học. Phần 5: Chất chỉ thị bậc 2 cho phép thử đuổi khí dạng Bowie và Dick. Sterilization of health care products. Chemical indicators. Part 5: Class 2 indicators for Bowie and Dick-type air removal tests |
18 |
TCVN 8026-3:2009Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 3: Sự đông khô Aseptic processing of health care products. Part 3: Lyophilization |
19 |
TCVN 8026-4:2009Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 4: Công nghệ làm sạch tại chỗ Aseptic processing of health care products. Part 4: Clean-in-place technologies |
20 |
TCVN 8026-5:2009Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 5: Tiệt khuẩn tại chỗ Aseptic processing of health care products. Part 5: Sterilization in place |