-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9564:2013Chất dẻo gia cường sợi. Hợp chất đúc và prepreg. Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Fibre-reinforced plastics. Moulding compounds and prepregs. Determination of mass per unit area |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9644:2013An toàn hạt nhân - Khảo sát, đánh giá độ nguy hiểm động đất đối với nhà máy điện hạt nhân Nuclear safety - Seismic hazards in site investigation and evaluation for nuclear power plants |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9855-3:2013Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 3: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng nhiệt ẩm. 14 Sterilization of health care products - Biological indicators - Part 4: Biological indicators for moist heat sterilization processes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||