Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8273-3:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 3: Xupáp, truyền động trục cam và cơ cấu chấp hành.

Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 3: Valves, camshaft drives and actuating mechanisms

2

TCVN 8273-2:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 2: Cơ cấu truyền động chính.

Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 2: Main running gear

3

TCVN 8273-5:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát. 23

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems

4

TCVN 8273-9:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát. 17

Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems

5

TCVN 9312:2012

Cách nhiệt - Điều kiện truyền nhiệt và các đặc tính của vật liệu - Từ vựng

Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials – Vocabulary

6

TCVN 8273-3:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 3: Xupáp, dẫn động trục cam và cơ cấu chấp hành

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 3 : Valves, camshaft drive and actuating mechanisms

7

TCVN 8273-2:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 2: Cơ cấu chuyển động chính

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 2 : Main running gear

8

TCVN 8273-1:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 1: Kết cấu và phần bao ngoài

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 1: Structure and external covers

9

TCVN 8273-5:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems

10

TCVN 8273-6:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 6: Hệ thống bôi trơn

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 6: Lubricating systems

11

TCVN 8273-4:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 4: Hệ thống tăng áp và hệ thống nạp/thải khí

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 4: Pressure charging and air/exhaust gas ducting systems

12

TCVN 8273-9:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 9: Control and monitoring systems

13

TCVN 8273-8:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 8: Hệ thống khởi động

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 8: Starting systems

14

TCVN 8273-7:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 7: Hệ thống điều chỉnh

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 7: Governing systems

15

TCVN 7861-2:2008

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Từ vựng. Phần 2: Thuật ngữ dùng trong bảo dưỡng, Động cơ đốt trong kiểu pít tông

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary. Part 2: Terms for engine maintenance

16

TCVN 7861-1:2008

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ dùng trong thiết kế và vận hành động cơ

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary. Part 1: Terms for engine design and operation

17

TCVN 3789:1983

Hệ thống năng lượng. Thuật ngữ và định nghĩa

Power systems. Terms and definitions

18

TCVN 3193:1979

Năng lượng học và điện khí hóa nền kinh tế quốc dân. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa

Power and electrification of the national economy. Basic concepts. Terms and definitions

19

TCVN 1778:1976

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ

Piston-type internal combustion engines. Terms

Tổng số trang: 1