Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.925 kết quả.
Searching result
1781 |
TCVN 12721-5:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 5: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho đồ chơi cưỡi, quay tròn Playground equipment and surfacing – Part 5: Additions specific safety requirements and test methods for carousels |
1782 |
TCVN 12721-4:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 4: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho cáp treo Playground equipment and surfacing – Part 4: Additions specific safety requirements and test methods for cableways |
1783 |
TCVN 11820-4-2:2020Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 4-2: Cải tạo đất Marine Port Facilities - Design Requirements - Part 4-2: Soil Improvement |
1784 |
TCVN 12721-3:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 3: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho cầu trượt Playground equipment and surfacing – Part 3: Additions specific safety requirements and test methods for slides |
1785 |
TCVN 12721-2:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 2: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho đu Playground equipment and surfacing – Part 2: Additions specific safety requirements and test methods for swings |
1786 |
TCVN 12754:2020Hố ga cho hệ thống thoát nước thải sinh hoạt bằng Polyvinyl Chloride không hóa dẻo (PVC-U) Unplasticized Polyvinyl Chloride (PVC-U) Manholes for Domestic Wastewater System |
1787 |
TCVN 12755:2020Hộp kiểm soát kỹ thuật cho hệ thống thoát nước thải sinh hoạt bằng Polyvinyl Chloride không hóa dẻo (PVC-U) Unplasticized Polyvinyl Chloride (PVC-U) Inspection Chamber for Domestic Wastewater System |
1788 |
TCVN 12883:2020Xăng nền để pha chế xăng sinh học - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Base gasoline used for blending gasohol − Specifications and test methods |
1789 |
TCVN 9981:2020Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió-gió hệ thống đa cụm – Thử và xác định thông số tính năng Multiple split-system air conditioners and air-to-air heat pumps – Testing and rating for performance |
1790 |
TCVN 12669-11:2020An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 11: Yêu cầu đối với thiết bị điện dùng cho điện áp trên 100 V xoay chiều hoặc 1500 V một chiều và không quá 36k V Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for equipment for voltages above 1 000 V AC or 1 500 V DC and not exceeding 36 kV |
1791 |
TCVN 12669-1:2020An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 1: Yêu cầu chung Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements |
1792 |
TCVN 12982:2020Bao bì vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh - Thử nghiệm phân phối - Thông tin ghi lại Complete, filled transport packages — Distribution trials — Information to be recorded |
1793 |
TCVN 12980:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Bao bì sản phẩm Supply chain applications of RFID — Product packaging |
1794 |
TCVN 12981:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Gắn thẻ sản phẩm Supply chain applications of RFID — Product tagging |
1795 |
TCVN 12978:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Vật phẩm vận chuyển có thể quay vòng (RTI) và vật phẩm bao bì có thể quay vòng (RPI) Supply chain applications of RFID — Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs) |
1796 |
TCVN 12979:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Đơn vị vận tải Supply chain applications of RFID — Transport units |
1797 |
TCVN 13015:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất ô nhiễm - Phương pháp sắc ký khí - khối phổ, sắc ký khí - hai lần khối phổ và sác ký lỏng - hai lần khối phổ Tea and tea products – Determination of residues of multiclass pesticides and chemical pollutants – GC/MS, GC/MS/MS and LC/MS/MS methods |
1798 |
TCVN 12977:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Công te nơ chở hàng Supply chain applications of RFID — Freight containers |
1799 |
TCVN 13013-2:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong đồ uống có chưa chè - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) - Phần 2: Phương pháp chuẩn Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of fluid tea drinks – High performance liquid chromatography method – Part 2: Reference method |
1800 |
TCVN 13014:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo điện thế Tea and tea products – Determination of fluoride content – Potentiometric method |