Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
1761 |
TCVN 13231:2020Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Yêu cầu an toàn cho các rô bốt chăm sóc cá nhân Robots and robotic devices – Safety requirements for personal care robots |
1762 |
TCVN 13196:2020Dịch vụ vận tải - Chuỗi vận chuyển hàng hóa – Hệ thống khai báo tình trạng hoạt động Transportation services — Good transport chains — System for declaration of performance conditions |
1763 |
TCVN 13197-1:2020Đơn vị vận tải kết hợp – Ghi nhãn – Phần 1: Nhãn để nhận dạng Intermodal Loading Units — Marking — Part 1: Markings for identification |
1764 |
TCVN 13198:2020Vận tải - Logistics và dịch vụ – Chuỗi vận tải hàng hoá – Quy tắc thực hành cung cấp dịch vụ hàng hoá bao gói Transport — Logistics and Services — Goods transport chains — Code of practice for the provision of cargo transport services |
1765 |
TCVN 13199:2020Dịch vụ vận chuyển hàng hoá – Khai báo và báo cáo hoạt động môi trường trong chuỗi vận tải hàng hoá Freight transportation services - Declaration and reporting of environmental performance in freight transport chains |
1766 |
TCVN 13200:2020Dịch vụ vận tải - Logistics - Thuật ngữ và định nghĩa Transport services - Logistics - Glossary of terms |
1767 |
TCVN 13217:2020Máy làm đất – Máy ủi – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Dozers - Terminology and commercial specifications |
1768 |
TCVN 13218:2020Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Loaders – Terminology and commercial specifications |
1769 |
TCVN 13219:2020Máy làm đất - Xe tự đổ – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Dumpers – Terminology and commercial specifications |
1770 |
TCVN 13220:2020Máy làm đất – Máy cạp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Scrapers – Terminology and commercial specifications |
1771 |
TCVN 13221:2020Máy làm đất – Máy san đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Graders – Terminology and commercial specifications |
1772 |
TCVN 13222:2020Máy làm đất – Máy xúc thủy lực – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Hydraulic excavators – Terminology and commercial specifications |
1773 |
TCVN 13223:2020Máy làm đất – Máy đặt ống – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Pipelayers – Terminology and commercial specifications |
1774 |
TCVN 13224:2020Máy làm đất – Máy lu và máy lèn chặt – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Rollers and compactors – Terminology and commercial specifications |
1775 |
TCVN 13225:2020Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất gầu ngược – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Backhoe loaders – Terminology and commercial specifications |
1776 |
TCVN 13226:2020Máy làm đất – Máy đào rãnh – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Trenchers – Definitions and commercial specifications |
1777 |
TCVN 13227:2020Máy làm đất – Máy xúc kéo cáp – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Cable excavators – Terminology and commercial specifications |
1778 |
TCVN 6916-1:2020Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 1: Yêu cầu chung Medical devices - Symbols to be used with medical device labels labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements |
1779 |
TCVN 6916-2:2020Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 2: Xây dựng, lựa chọn và xác nhận ký hiệu Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 2: Symbol development, selection and validation |
1780 |
TCVN 7391-2:2020Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 2: Yêu cầu sử dụng động vật Biological evaluation of medical devices - Part 2: Animal welfare requirements |