-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7197:2002Thuốc nổ nhũ tương P113 L dùng cho mỏ lộ thiên Emulsion explosive P113 L for use in opencast mine |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10200-1:2013Cần trục. Tài liệu hướng dẫn bảo trì. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Maintenance manual. Part 1: General |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11948:2018Ván sàn nhiều lớp, loại đàn hồi và loại dệt - Xác định độ bền chịu tác động của bánh xe chân ghế Resilient, textile and laminate floor coverings - Castor chair test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8761-6:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 6: Nhóm loài tre nứa Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 6: Bamboo species |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |