Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
1521 |
TCVN 12669-11:2020An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 11: Yêu cầu đối với thiết bị điện dùng cho điện áp trên 100 V xoay chiều hoặc 1500 V một chiều và không quá 36k V Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for equipment for voltages above 1 000 V AC or 1 500 V DC and not exceeding 36 kV |
1522 |
TCVN 12669-1:2020An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 1: Yêu cầu chung Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements |
1523 |
TCVN 12982:2020Bao bì vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh - Thử nghiệm phân phối - Thông tin ghi lại Complete, filled transport packages — Distribution trials — Information to be recorded |
1524 |
TCVN 12980:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Bao bì sản phẩm Supply chain applications of RFID — Product packaging |
1525 |
TCVN 12981:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Gắn thẻ sản phẩm Supply chain applications of RFID — Product tagging |
1526 |
TCVN 12978:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Vật phẩm vận chuyển có thể quay vòng (RTI) và vật phẩm bao bì có thể quay vòng (RPI) Supply chain applications of RFID — Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs) |
1527 |
TCVN 12979:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Đơn vị vận tải Supply chain applications of RFID — Transport units |
1528 |
TCVN 13015:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất ô nhiễm - Phương pháp sắc ký khí - khối phổ, sắc ký khí - hai lần khối phổ và sác ký lỏng - hai lần khối phổ Tea and tea products – Determination of residues of multiclass pesticides and chemical pollutants – GC/MS, GC/MS/MS and LC/MS/MS methods |
1529 |
TCVN 12977:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Công te nơ chở hàng Supply chain applications of RFID — Freight containers |
1530 |
TCVN 13013-2:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong đồ uống có chưa chè - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) - Phần 2: Phương pháp chuẩn Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of fluid tea drinks – High performance liquid chromatography method – Part 2: Reference method |
1531 |
TCVN 13014:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo điện thế Tea and tea products – Determination of fluoride content – Potentiometric method |
1532 |
TCVN 13011:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theanin trong chè và chè hòa tan dạng rắn sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of theanine in tea and instant tea in solid form using high-performance liquid chromatography |
1533 |
TCVN 13012:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong chè hòa tan dạng rắn và các sản phẩm chè hòa tan - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of instant tea in solid form and instant tea products – HPLC-method |
1534 |
TCVN 13013-1:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong đồ uống có chưa chè - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) - Phần 1: Phương pháp thông dụng Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of fluid tea drinks – High performance liquid chromatography method – Part 1: Routine method |
1535 |
TCVN 13010-1:2020Bao đựng chè - Quy định kỹ thuật - Phần 1: Bao chuẩn để vận chuyển chè trên palét và côngtenơ Tea sacks — Specification — Part 1: Reference sack for alletized and containerized transport of tea |
1536 |
TCVN 13010-2:2020Bao đựng chè - Quy định kỹ thuật - Phần 2: Quy định tính năng của bao để vận chuyển chè trên palét và côngtenơ Tea sacks — Specification — Part 2: Performance specification for sacks for palletized and containerized transport of tea |
1537 |
|
1538 |
TCVN 12849-3:2020Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Kiểm thử phần mềm - Phần 3: Tài liệu kiểm thử Software and systems engineering — Software testing — Part 3: Test documentation |
1539 |
TCVN 12849-4:2020Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Kiểm thử phần mềm - Phần 4: Các kỹ thuật kiểm thử Software and systems engineering — Software testing — Part 4: Test techniques |
1540 |
|