-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13326:2021Thiết bị leo núi – Dây treo – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Harnesses – Safety requirements and test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3922:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van xoay hai cửa bằng đồng thau, có đệm nối ren, Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type brass plug valves with gland for Py = 100 N/cm2. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13268-3:2021Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 3: Nhóm cây công nghiệp Plant protection - Pest surveillance method - Part 3: Industrial crops |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13268-1:2021Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 1: Nhóm cây lương thực Plant protection - Pest surveillance methods - Part 1: Food crops |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||