-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4459:1987Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa xây dựng Guidance for mixing and using of building mortars |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1826:2006Vật liệu kim loại. Dây. Thử uốn gập hai chiều Metallic materials. Wire. Reverse bend test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13579-1:2022Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 1: Định nghĩa, phân loại, nguyên tắc chung về thiết kế, yêu cầu tính năng và phương pháp thử Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 1: Definitions, classification, general principles of design, performance requirements and test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9096:2011Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất sao chép kỹ thuật số với bản gốc một mặt. Information technology. Office equipment. Method for measuring digital copying productivity of a single one-sided original |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7578-3:2006Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng. Phần 3: Tính toán độ bền uốn của răng Calculation of load capacity of spur and helical gears. Part 3: Calculation of tooth bending strength |
300,000 đ | 300,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6824:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh của mô tô, xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Braking device of motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13266:2021Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn phân tích và giải thích bằng chứng số Information technology — Security techniques — Guidelines for the analysis and interpretation of digital evidence |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 950,000 đ |