Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 11681 |
|
| 11682 |
|
| 11683 |
TCVN 1590:1985Bộ truyền xích. Xích con lăn và xích bạc lót Chain transmission. Roller and bush chains |
| 11684 |
TCVN 1726:1985Động cơ điezen và động cơ ga. Xupap nạp và xupap thải. Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas engines. Inlet valves and exhaust valves. Technical requirements |
| 11685 |
TCVN 1727:1985Động cơ điezen và động cơ ga. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas engines. Cam shafts. Specifications |
| 11686 |
TCVN 1728:1985Động cơ điezen và động cơ ga. Thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas engines. Connecting rods. Specifications |
| 11687 |
TCVN 1731:1985Động cơ điezen và động cơ ga. Trục khuỷu. Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas engines. Crankshafts. Technical requirements |
| 11688 |
TCVN 1734:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Chốt pittong. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Piston pins. Specifications |
| 11689 |
TCVN 1736:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Xupap nạp và xupap xả. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Filling and escape valves. Specifications |
| 11690 |
TCVN 1737:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Transmission bars. Specifications |
| 11691 |
TCVN 1738:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Transmission bar bolts. Specifications |
| 11692 |
TCVN 1739:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Đai ốc bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Nuts of transmission bar bolts. Specifications |
| 11693 |
TCVN 1740:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Lifting jacks. Specifications |
| 11694 |
TCVN 1741:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Cam shafts. Specifications |
| 11695 |
TCVN 19:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc thực hiện mối ghép then hoa trên bản vẽ System for design documentation. Rules for presenting spline joints on drawings |
| 11696 |
TCVN 4036:1985Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Ký hiệu đường ống trên hệ thống kỹ thuật vệ sinh System of building design documents. Symbols for pipelines to be used in sanitary systems |
| 11697 |
TCVN 4049:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định chất mất khi nung Soil - Method for the determination of less on ignition |
| 11698 |
TCVN 4050:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số chất hữu cơ Soil - Method for the determination of total organic matter |
| 11699 |
TCVN 4053:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số kali Cultivated soil. Determination of total potassium |
| 11700 |
TCVN 4062:1985Máy nông nghiệp khớp bảo vệ của truyền động xích và băng tải - kiểu và kích thước cơ bản Agricultural machinery safety clutch for chain drive and conveyor specifications and Type and bano dimensions |
