-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4234:1986Máy cắt kim loại. Phân loại theo cấp chính xác Machine tools. Classification under accuracy classes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10041-8:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 8: Xác định thời gian chất lỏng thấm qua (nước tiểu mô phỏng). 9 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 8: Determination of liquid strike-through time (simulated urine) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4231:1986Máy cắt kim loại. Cơ cấu kẹp cho đầu trục chính. Kích thước lắp nối Machine tools. Fixtures for spindle noses. Fixing dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4215:1986Mối ghép then tiếp tuyến. Kích thước, dung sai và lắp ghép Tangential key joints and keyways. Dimensions, tolerances and fits |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4211:1986Hệ thống tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu kiểm tra. Sổ kiểm tra quy trình công nghệ System of technological documents.Rules of making documents on inspection.Manuals for inspecting technological documents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |