• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4181:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ nhỏ

Textiles. Cotton fibres. Determination of thickness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 344:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sét

Construction sand. Determination of clay content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4234:1986

Máy cắt kim loại. Phân loại theo cấp chính xác

Machine tools. Classification under accuracy classes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4231:1986

Máy cắt kim loại. Cơ cấu kẹp cho đầu trục chính. Kích thước lắp nối

Machine tools. Fixtures for spindle noses. Fixing dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 4211:1986

Hệ thống tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu kiểm tra. Sổ kiểm tra quy trình công nghệ

System of technological documents.Rules of making documents on inspection.Manuals for inspecting technological documents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ