Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

11421

TCVN 4852:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định độ bền tĩnh của các hạt

Mineral fertilizers. Determination of grain static strength

11422

TCVN 4869:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói - Phương pháp thử độ bền nén

Packaging and transport packages - Compression tests

11423

TCVN 4870:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập ngang

Packaging and transport packages. Horizontal impact test

11424

TCVN 4871:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi rơi tự do

Packaging and transport packages. Vertical impact tests by dropping

11425

TCVN 4872:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi lật nghiêng

Packaging and transport packages. Overturn tests

11426

TCVN 4873:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử độ bền rung

Packaging and transport packages. Vibration tests

11427

TCVN 4874:1989

Bao bì vận chuyển có hàng. Phương pháp thử độ bền phun nước

Filled transport packages. Water spray tests

11428

TCVN 4876:1989

Sợi, dây và lưới nghề cá. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Fishery yarn materials - List of quality characteristics

11429

TCVN 4877:1989

Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định clo

Air in workplace. Determination of chlorine content

11430

TCVN 4879:1989

Phòng cháy. Dấu hiệu an toàn

Fire protection. Safety signs

11431

TCVN 4889:1989

Gia vị. Lấy mẫu

Spices and condiments. Sampling

11432

TCVN 4890:1989

Gia vị. Xác định độ mịn bằng phương pháp sàng tay (phương pháp chuẩn)

Spices and condiments. Determination of degree of fineness of grinding. Hand sieving method (Reference method)

11433

TCVN 4892:1989

Gia vị. Xác định tạp chất

Spices and condiments. Determination of impurities

11434

TCVN 4893:1989

Vật liệu dệt. Nguyên tắc ký hiệu thành phần nguyên liệu

Textiles. Abbreviation of material components

11435

TCVN 4894:1989

Vật liệu dệt. Xơ bông. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Textiles. Cotton fibres. List of quality characteristics

11436

TCVN 4895:1989

Vật liệu dệt. Sợi dệt. Ký hiệu cấu trúc

Textiles. Yarn. Symbols of structure

11437

TCVN 4897:1989

Vải dệt thoi. Kiểu dệt. Định nghĩa và các thuật ngữ chung và các kiểu dệt cơ bản

Textiles. Weaves. Types. Definitions of general terms and basic weaves

11438

TCVN 4921:1989

Than nâu và linhit. Phân loại theo độ ẩm toàn phần và hàm lượng nhựa

Brown coals and lignite. Classification based on total moisture content and tar yield

11439

TCVN 4923:1989

Phương tiện và phương pháp chống ồn. Phân loại

Protection against noise. Means and method. Classification

11440

TCVN 4924:1989

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phương pháp xác định tiêu hao dầu

Reciprocating internal combustion engines. Determination of spending lubricating oil

Tổng số trang: 609