-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1591:1993Săm và lốp xe đạp Bicycle tyres and tubes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1474:1993Êtô tay Hand vices |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5238:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định độ giãn khi may trên máy khâu công nghiệp Sewing thread. Determination of elongation during sewing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1279:1993Cà phê nhân. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Green coffee. Packaging, marking, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5240:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định lực kéo đứt vòng chỉ Sewing thread. Determination of loop breaking tension load |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |