Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

10821

TCVN 6375:1998

Xích và đĩa xích. Xích con lăn chính xác bước kép và đĩa xích dùng cho truyền động và băng tải

Chain and chain wheels. Double pitch precision roller chains and sprockets for transmission and conveyors

10822

TCVN 6376:1998

Xích và đĩa xích. Xích bạc lót chính xác bước ngắn và đĩa xích

Chain and chain wheels. Short pitch transmission precision bush chains and chain wheels

10823

TCVN 6378:1998

Chi tiết lắp xiết. Phương pháp thử độ bền mỏi theo tải trọng dọc trục

Fasteners. Test methods of axial load fatigue

10824

TCVN 6393:1998

Ống bơm bê tông vỏ mỏng có lưới thép

Net-wire concrote pumping pipes

10825

TCVN 6405:1998

Bao bì. Ký hiệu bằng hình vẽ cho bao bì vận chuyển hàng hoá

Pakaging. Pictorial marking for handling goods

10826

TCVN 6407:1998

Mũ an toàn công nghiệp

Industrial safety helmets

10827

TCVN 6408:1998

Giày, ủng cao su. ủng công nghiệp bằng cao su lưu hoá có lót. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber footwear. Lined industrial vulcanized-rubber boots. Specification

10828

TCVN 6409:1998

Giày, ủng cao su. Giày, ủng cao su dẫn điện có lót. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber footwear, lined conducting. Specification

10829

TCVN 6410:1998

Giày, ủng cao su. Giày ủng cao su chống tĩnh điện có lót; Yêu cầu kỹ thuật

Lined antistatic rubber footwear. Specification

10830

TCVN 6411:1998

Giày ủng bằng chất dẻo đúc. ủng poly(vinylclorua) có lót hoặc không có lót dùng chung trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật

Moulded plastics footwear. Lined or unlined poly (vinyl chloride) boots for general industrial use. Specification

10831

TCVN 6418:1998

Thùng thép 18,20 và 25 lít. Yêu cầu kỹ thuật

Steel tapered pails. Technical requirements

10832

TCVN 6419:1998

Thùng thép 18, 20 và 25 lít. Phương pháp thử

Steel tapered pail. Test methods

10833

TCVN 6420:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Thuốc nổ amonit AD-1. Yêu cầu kỹ thuật

Industrial explosive matter.Amonit explosion AD-1. Specifications

10834

TCVN 6421:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng cách đo sức nén trụ chì

Industrial Explosive matter. Upsetting test according to hess

10835

TCVN 6422:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định tốc độ nổ

Industrial explosive matter. Determination of explosive velocity

10836

TCVN 6423:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng bom chì (phương pháp Trauzel)

Industrial explosive matter. Lead block test (Trauzel Test)

10837

TCVN 6424:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng co lắc xạ thuật

Industrial explosive matter. Ballistic mortar test

10838

TCVN 6425:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khoảng cách truyền nổ

Industrial explosive matter. Sympathetic determination

10839

TCVN 6427-1:1998

Rau, quả và các sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng axit ascorbic. Phần 1: Phương pháp chuẩn

Fruit, vegetables and derived products-Determination of ascorbic acid .Part 1: Reference methods

10840

TCVN 6427-2:1998

Rau quả và các sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng axit ascorbic. Phần 2: Phương pháp thông dụng

Fruit, vegetables and derived products. Determination of ascorbic acid content. Part 2: Routine methods

Tổng số trang: 609