-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
SỬA ĐỔI 1:2021 TCVN 6438:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải Road vehicles - Maximum permitted limits of exhaust gases |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1773-3:1999Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 3 - Đường kính quay vòng và đường kính thông qua Agricultural tractors - Test procedures. Part 3 - Turning and clearance diameters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN ISO/IEC 17021-3:2018Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 3: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 3: Competence requirements for auditing and certification of quality management systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN ISO/IEC 17021-2:2018Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý - Phần 2: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems - Part 2: Competence requirements for auditing and certification of environmental management systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6525:1999Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 1773-15:1999Máy kéo dùng trong nông - lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 15. Xác định tính năng phanh Agricultural and forestry vehicles. Test procedures. Part 15. Determination of braking performance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 600,000 đ | ||||