-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3745:1983Tài liệu thiết kế. Quy tắc lập bản vẽ ống, đường ống và hệ thống đường ống System for design documentation. Rules of making drawings of pipes, pipelines and pipe line systems |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6366:1998Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép tôi và ram trong dầu Steel wire for mechanical springs. Oil-hardened and tempered wire |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1773-18:1999Máy kéo nông-lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 18. Đánh giá độ tin cậy sử dụng. Các chỉ tiêu và phương pháp đánh giá Agricultural forestry tractors. Test methods. Part 18. Evalution of operational reliability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |