Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 10641 |
|
| 10642 |
TCVN 6888:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
| 10643 |
TCVN 6889:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Biện pháp chống sửa đổi không được phép đối với mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Anti-tampering measures for two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
| 10644 |
TCVN 6890:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Chân chống mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Stands of two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements and test methods in type approval |
| 10645 |
TCVN 6891:2001Giấy và cactông - Xác định độ thấu khí - Phương pháp Bendtsen Paper and board - Determination of air permeance - Bendtsen method |
| 10646 |
TCVN 6892:2001An toàn bức xạ. Bức xạ Gamma và tia X. Liều kế bỏ túi kiểu tụ điệnđọc gián tiếp hoặc trực tiếp X and Gamma radiation. Indirect or direct-reading capacitor-type pocket dosemeters |
| 10647 |
TCVN 6893:2001Giấy có độ hút nước cao - Phương pháp xác định độ hút nước Bibulous paper - Determination of water absorbency |
| 10648 |
TCVN 6898:2001Giấy - Xác định độ bền mặt - Phương pháp nến Paper - Determination of surface strength - Wax pick method |
| 10649 |
TCVN 6899:2001Giấy. Xác định độ thấm mực in. Phép thử thấm dầu thầu dầu Paper. Determination of printing ink permeation. Castor oil test |
| 10650 |
TCVN 6900-2:2001Hoá học. Cách trình bày tiêu chuẩn. Phần 2: Các phương pháp phân tích hoá học Chemistry. Layouts for standards. Part 2: Methods of mechical analysis |
| 10651 |
TCVN 6902:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng không đối xứng và lắp đèn sợi đốt halogen (HS1) của mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Headlamps emitting the asymmetrical beams and equipped with halogen filament lamps (HS1) of motorcycles. Requirements and test methods in type approval |
| 10652 |
|
| 10653 |
TCVN 6936-2:2001Thuốc lá điếu - Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc - Phần 2: Phương pháp Karl Fischer Cigarettes - Determination of water in smoke condensates - Part 2: Karl Fischer method |
| 10654 |
TCVN 6930:2001Than. Tính chuyển khối lượng trên cơ sở độ ẩm khác nhau Coal. Calculation of mass conversion to different moistures |
| 10655 |
TCVN 6932:2001Than. Xác định khả năng thiêu kết. Thử cốc gray-king Coal. Determination of caking power. Gray-King coke test |
| 10656 |
TCVN 6933:2001Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp so màu khử Molipdophotphat Solid mineral fuels. Determination of phosphorus content. Reduced molybdophosphate photometric method |
| 10657 |
TCVN 6927:2001Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Thạch anh Raw materials for producing construction ceramics - Quartz |
| 10658 |
TCVN 6926:2001Nguyên liệu để sản xuất thuỷ tinh xây dựng - Đôlômit Raw materials for producing construction glass - Dolomite |
| 10659 |
TCVN 6925:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Khoảng trống lắp biển số sau của mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Space for mounting the rear registration plate of motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
| 10660 |
TCVN 6924:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Quai nắm và tay nắm cho người cùng đi trên mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Passenger hand-holds on two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
