Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

10641

TCVN 6887:2001

Giấy phôtôcopy

photocopying paper

10642

TCVN 6888:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Motorcycles, mopeds. Requirements in type approval

10643

TCVN 6889:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Biện pháp chống sửa đổi không được phép đối với mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Anti-tampering measures for two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements in type approval

10644

TCVN 6890:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Chân chống mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Stands of two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements and test methods in type approval

10645

TCVN 6891:2001

Giấy và cactông - Xác định độ thấu khí - Phương pháp Bendtsen

Paper and board - Determination of air permeance - Bendtsen method

10646

TCVN 6892:2001

An toàn bức xạ. Bức xạ Gamma và tia X. Liều kế bỏ túi kiểu tụ điệnđọc gián tiếp hoặc trực tiếp

X and Gamma radiation. Indirect or direct-reading capacitor-type pocket dosemeters

10647

TCVN 6893:2001

Giấy có độ hút nước cao - Phương pháp xác định độ hút nước

Bibulous paper - Determination of water absorbency

10648

TCVN 6898:2001

Giấy - Xác định độ bền mặt - Phương pháp nến

Paper - Determination of surface strength - Wax pick method

10649

TCVN 6899:2001

Giấy. Xác định độ thấm mực in. Phép thử thấm dầu thầu dầu

Paper. Determination of printing ink permeation. Castor oil test

10650

TCVN 6900-2:2001

Hoá học. Cách trình bày tiêu chuẩn. Phần 2: Các phương pháp phân tích hoá học

Chemistry. Layouts for standards. Part 2: Methods of mechical analysis

10651

TCVN 6902:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng không đối xứng và lắp đèn sợi đốt halogen (HS1) của mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Headlamps emitting the asymmetrical beams and equipped with halogen filament lamps (HS1) of motorcycles. Requirements and test methods in type approval

10652

TCVN 6938:2001

Thuốc lá sợi. Lấy mẫu

Fine-cut tobacco. Sampling

10653

TCVN 6936-2:2001

Thuốc lá điếu - Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc - Phần 2: Phương pháp Karl Fischer

Cigarettes - Determination of water in smoke condensates - Part 2: Karl Fischer method

10654

TCVN 6930:2001

Than. Tính chuyển khối lượng trên cơ sở độ ẩm khác nhau

Coal. Calculation of mass conversion to different moistures

10655

TCVN 6932:2001

Than. Xác định khả năng thiêu kết. Thử cốc gray-king

Coal. Determination of caking power. Gray-King coke test

10656

TCVN 6933:2001

Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp so màu khử Molipdophotphat

Solid mineral fuels. Determination of phosphorus content. Reduced molybdophosphate photometric method

10657

TCVN 6927:2001

Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Thạch anh

Raw materials for producing construction ceramics - Quartz

10658

TCVN 6926:2001

Nguyên liệu để sản xuất thuỷ tinh xây dựng - Đôlômit

Raw materials for producing construction glass - Dolomite

10659

TCVN 6925:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Khoảng trống lắp biển số sau của mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Space for mounting the rear registration plate of motorcycles, mopeds. Requirements in type approval

10660

TCVN 6924:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Quai nắm và tay nắm cho người cùng đi trên mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Passenger hand-holds on two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements in type approval

Tổng số trang: 609