Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.905 kết quả.

Searching result

941

TCVN 13541:2022

Thiết bị leo núi – Dây leo núi cơ động – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mountaineering equipment – Dynamic mountaineering ropes – Safety requirements and test methods

942

TCVN 13542:2022

Thiết bị leo núi – Đế đinh – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mountaineering equipment – Crampons – Safety requirements and test methods

943

TCVN 13543-1:2022

Thiết bị leo núi – Thiết bị phanh hãm – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với thiết bị phanh hãm có khóa phanh bằng tay

Mountaineering equipment – Braking devices – Part 1: Braking devices with manually assisted locking, safety requirements and test methods

944

TCVN 13543-2:2022

Thiết bị leo núi – Thiết bị phanh hãm – Phần 2: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với thiết bị phanh hãm bằng tay

Mountaineering equipment – Braking devices – Part 2: Manual braking devices, safety requirements and test methods

945

TCVN 13550-1:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 1: Phân cấp, vật liệu, yêu cầu chung và phương pháp thử

Floating leisure articles for use on and in the water – Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods

946

TCVN 13550-2:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước ─ Phần 2: Thông tin cho người tiêu dùng

Floating leisure articles for use on and in the water ─ Part 2: Consumer information

947

TCVN 13550-3:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 3: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp A

Floating leisure articles for use on and in the water – Part 3: Additional specific safety requirements and test methods for Class A devices

948

TCVN 13550-4:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 4: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp B

Floating leisure articles for use on and in the water – Part 4: Additional specific safety requirements and test methods for Class B device

949

TCVN 13550-5:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 5: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp C

Floating leisure articles for use on and in the water – Part 5: Additional specific safety requirements and test methods for Class C devices

950

TCVN 13550-6:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 6: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp D

Floating leisure articles for use on and in the water – Part 6: Additional specific safety requirements and test methods for Class D devices

951

TCVN 13550-7:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 7: Các yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp E

Floating leisure articles for use on and in the water – Part 7: Additional specific safety requirements and test methods for Class E devices

952

TCVN 13511:2022

Mặt sân thể thao – Xác định tính chất kéo của bề mặt sân bằng vật liệu tổng hợp

Surfaces for sports areas – Determination of tensile properties of synthetic sports surfaces

953

TCVN 13512:2022

Mặt sân thể thao – Xác định tốc độ thấm nước

Surfaces for sports areas – Determination of water infiltration rate

954

TCVN 13513:2022

Mặt sân thể thao – Mặt sân thể thao đa năng trong nhà – Các yêu cầu

Surfaces for sports areas – Indoor surfaces for multi-sports use – Specification

955

TCVN 13514-1:2022

Mặt sân thể thao – Mặt cỏ nhân tạo và dạng thảm có lỗ dùng cho các môn thể thao ngoài trời – Phần 1: Các yêu cầu đối với mặt sân cỏ nhân tạo dùng cho bóng đá, khúc côn cầu, tập luyện bóng bầu dục, quần vợt và thể thao đa năng

Surfaces for sports areas – Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use – Part 1: Specification for synthetic turf surfaces for football, hockey, rugby union training, tennis and multi-sports use

956

TCVN 13514-2:2022

Mặt sân thể thao – Mặt cỏ nhân tạo và dạng thảm có lỗ dùng cho các môn thể thao ngoài trời – Phần 2: Các yêu cầu đối với mặt sân dạng thảm có lỗ dùng cho quần vợt và sân thể thao đa năng

Surfaces for sports areas – Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use – Part 2: Specification for needle-punched surfaces for tennis and multi-sport surfaces

957

TCVN 13515:2022

Mặt sân thể thao – Bề mặt sân bằng vật liệu tổng hợp dành cho khu thể thao ngoài trời – Các yêu cầu

Synthetic surfaces for outdoor sports areas – Specification

958

TCVN 13567-1:2022

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 1: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 1: Dense – Graded Asphalt Concrete

959

TCVN 13567-2:2022

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 2: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường polyme

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 2: Dense – Graded Polymer Asphalt Concrete

960

TCVN 13567-3:2022

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Hỗn hợp nhựa bán rỗng

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 3: Semi–Open–Graded Hot Mix Asphalt

Tổng số trang: 596