-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7434-3:2004Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 3: ống polyolefin Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13707-1:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 1: Xác định độ ẩm cho các phép thử vật lý và cơ học Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 1: Determination of moisture content for physical and mechanical tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13707-13:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 13: Xác định độ co rút theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 13: Determination of radial and tangential shrinkage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12529:2018Nhôm florua dùng trong công nghiệp – Xác định nguyên tố vết – Phương pháp phổ huỳnh quang tán xạ bước sóng tia X sử dụng viên bột nén Aluminium fluoride for industrial use – Determination of trace elements – Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method using pressed powder tablets |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13707-11:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 11: Xác định độ cứng va đập Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 11: Determination of resistance to impact indentation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |