Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.174 kết quả.

Searching result

921

TCVN 7552-2:2023

Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 2: Công-te-nơ nhiệt

Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 2: Thermal containers

922

TCVN 7552-3:2023

Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 3: Công-te-nơ thùng chứa dùng cho chất lỏng, chất khí và hàng rời khô được nén

Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 3: Tank containers for liquids, gases and pressurized dry bulk.

923

TCVN 7552-5:2023

Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 5: Công-te-nơ sàn và công-te-nơ có đế dạng sàn

Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 5: Platform and platform-based containers

924

TCVN 7553:2023

Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Phân loại, kích thước và khối lượng danh định

Series 1 freight containers – Classification, dimensions and ratings

925

TCVN 7554:2023

Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Các chi tiết nối góc và chi tiết trung gian – Yêu cầu kỹ thuật

Series 1 freight containers – Corner and intermediate fittings – Specifications

926

TCVN 7621:2023

Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Vận chuyển và kẹp chặt

Series 1 freight containers – Handling and securing

927

TCVN 7623:2023

Công-te-nơ vận chuyển – Mã hóa, nhận dạng và ghi nhãn

Freight containers – Coding, identification and marking

928

TCVN 13786:2023

Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Vận chuyển và kẹp chặt – Cơ sở lý luận cho TCVN 7621:2023 (ISO 3874:2017), các phụ lục A đến E

Series 1 freight containers – Handling and securing – Rationale for ISO 3874:2017, Annexes A to E

929

TCVN 13787:2023

Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Vận chuyển và kẹp chặt – Cơ sở lý luận cho thiết kế và các tiêu chí thử nghiệm kết cấu

Series 1 freight containers – Rationale for design and structural test criteria

930

TCVN 7957:2023

Thoát nước – Mạng lưới và công trình bên ngoài – Yêu cầu thiết kế

Drainage and Sewerage – External Networks and Facilities – Design Requirements

931

TCVN 13268-7:2023

Bảo vệ thực vật − Phương pháp điều tra sinh vật gây hại − Phần 7: Nhóm cây lâm nghiệp

Plant protection − Pest surveillance method – Part 7: Forest trees

932

TCVN 13712:2023

Thuốc bảo vệ thực vật − Xác định hàm lượng nano bạc bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử

Pesticides − Determination of silver nanoparticle content by atomic absorption spectrometry method

933

TCVN 13792:2023

Chất thải rắn – Phương pháp đo công suất của đơn vị hoạt động thu hồi tài nguyên

Standard test method for measuring the throughput of resource-recovery unit operations

934

TCVN 13793:2023

Chất thải rắn – Phương pháp xác định tỉ trọng đống của các phân đoạn chất thải rắn

Standard test method for determining the bulk density of solid waste fractions

935

TCVN 13867-1:2023

Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 1: Mạng lưới phân phối nước sạch

Guidelines for the management of assets of water supply and wastewater systems – Part 1: Drinking water distribution networks

936

TCVN 13867-2:2023

Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 2: Nhà máy nước

Guidelines for the management of assets of water supply and wastewater systems – Part 2: Waterwworks

937

TCVN 13867-3:2023

Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 3: Mạng lưới thu gom nước thải

Guidelines for the management of assets of water supply and wastewater systems – Part 3: Wastewater collection networks

938

TCVN 13867-4:2023

Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 4: Nhà máy xử lý nước thải, công trình xử lý bùn, trạm bơm, công trình điều hòa và lưu giữ nước

Guidelines for the management of assets of water supply and wastewater systems – Part 4: Wastewater treatment plants, sludges treatment facilities, pumping stations, retention and detention facilities

939

TCVN ISO 56000:2023

Quản lý đổi mới – Từ vựng và các nguyên tắc cơ bản

Innovation management ˗ Fundamentals and vocabulary

940

TCVN ISO 56003:2023

Quản lý đổi mới – Công cụ và phương pháp đối với quan hệ đối tác đổi mới – Hướng dẫn

Innovation management – Tools and methods for innovation partnership – Guidance

Tổng số trang: 609