Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

9281

TCVN 4399:2008

Thép và sản phẩm thép. Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp

Steel and steel products. General technical delivery requirements

9282

TCVN 4279-2:2008

Máy công cụ. Kích thước và kiểm hình học cho mâm cặp tự định tâm có chấu cặp. Phần 2: Mâm cặp vận hành bằng máy có chấu dạng rãnh và then

Machine tools. Dimensions and geometric tests for self-centring chucks with two-piece jaws. Part 2: Power-operated chucks with tongue and groove type jaws

9283

TCVN 4279-1:2008

Máy công cụ. Kích thước và kiểm hình học cho mâm cặp tự định tâm có chấu cặp. Phần 1: Mâm cặp vận hành bằng tay có chấu dạng rãnh và then

Machine tools. Dimensions and geometric tests for self-centring chucks with two-piece jaws. Part 1: Manually operated chucks with tongue and groove type jaws

9284

TCVN 3821:2008

Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Các ô dữ liệu trong khung tên và tiêu đề tài liệu

Technical product documentation. Data fields in title blocks and document headers

9285

TCVN 3824:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Bảng kê

Technical drawings. Item lists

9286

TCVN 4175-1:2008

Ổ lăn. Dung sai. Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa

Rolling bearings. Tolerances. Part 1: Terms and definitions

9287

TCVN 4173:2008

 Ổ lăn. Tải trọng động và tuổi thọ danh định

Rolling bearings. Dynamic load ratings and rating life

9288

TCVN 4189:2008

Tinh dầu thông, loài lberian (Pinus pinaster Sol.)

Oil of turpentine, Iberian type (Pinus pinaster Sol.)

9289

TCVN 3650:2008

Giấy và các tông. Xác định độ hút nước sau khi ngâm trong nước

Paper and board. Determination of water absorption after immersion in water

9290

TCVN 3790:2008

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định áp suất hơi (Phương pháp mini-khí quyển)

Petroleum products. Test method for vapor pressure (Mini method -atmospheric)

9291

TCVN 3808:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Chú dẫn phần tử

Technical drawings. Item references

9292

TCVN 3587:2008

Điều kiện nghiệm thu máy khoan cần điều chỉnh được độ cao của cần. Kiểm độ chính xác

Acceptance conditions for radial drilling machines with the arm adjustable in height. Testing of accuracy

9293

TCVN 3167:2008

Sản phẩm dầu mỏ. Trị số kiềm. Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit pecloric

Petroleum products. Total base number. Potentiometric pecloric acid titration method

9294

TCVN 3169:2008

Phần cất dầu mỏ đến 200 độ C. Xác định parafin, naphten và hydrocacbon thơm. Phương pháp sắc ký khí đa chiều

Petroleum distillates through 200°C. Determination of paraffin, naphthene, and aromatic hydrocarbon type. Multi-dimensional gas chromatography

9295

TCVN 314:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử kéo

Metallic materials. Tube. Tensile test

9296

TCVN 3165:2008

Khí dầu mỏ hóa lỏng. Phương pháp xác định cặn

Liquefied petroleum (LP) gases. Test method for residues

9297

TCVN 2706:2008

Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định tạp chất dạng hạt. Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm

Middle distillate. Determination of particulate contamination. Laboratory filtration method

9298

TCVN 2685:2008

Xăng, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không và nhiên liệu chưng cất. Xác định lưu huỳnh (thiol mercaptan) (Phương pháp chuẩn độ điện thế)

Gasoline, kerosine, aviation turbine, and distillate fuels. Dertermination of (thiol mercaptan) sulfur (potentiometric method)

9299

TCVN 2614:2008

Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu. Lấy mẫu phòng thí nghiệm

Liquefied anhydrous ammonia for industrial use. Sampling. Taking a laboratory sample

9300

TCVN 2615:2008

Dung dịch amoniac sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng amoniac. Phương pháp chuẩn độ

Ammonia solution for industrial use. Determination of ammonia content. Titrimetric method

Tổng số trang: 609