Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.038 kết quả.

Searching result

8481

TCVN 8028-2:2009

Ổ lăn. Ổ lăn chuyển động tịnh tiến. Phần 2: Tải trọng tĩnh danh định

Rolling bearings. Linear motion rolling bearings. Part 2: Static load ratings

8482

TCVN 8025:2009

Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) dùng detector huỳnh quang sau khi tao dẫn xuất với xanthydrol

Fish sauce. Determination of urea content. Method using high-perfomance liquid chromatography (HPLC) with fluorescence detection after derivatisation with xanthydrol

8483

TCVN 8024:2009

Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp ureaza

Fish sauce. Determination of urea content. Urease method

8484

TCVN 8026-3:2009

Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 3: Sự đông khô

Aseptic processing of health care products. Part 3: Lyophilization

8485

TCVN 8023:2009

Trang thiết bị y tế. Áp dụng quản lý rủi ro đối với trang thiết bị y tế

Medical devices. Application of risk management to medical devices

8486

TCVN 8026-4:2009

Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 4: Công nghệ làm sạch tại chỗ

Aseptic processing of health care products. Part 4: Clean-in-place technologies

8487

TCVN 8026-5:2009

Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 5: Tiệt khuẩn tại chỗ

Aseptic processing of health care products. Part 5: Sterilization in place

8488

TCVN 8022-2:2009

Hệ thống đường ống khí y tế. Phần 2: Hệ thống xử lý thải khí gây mê

Medical gas pipeline systems. Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems

8489

TCVN 8022-1:2009

Hệ thống đường ống khí y tế. Phần 1: Hệ thống đường ống cho khí nén y tế và chân không

Medical gas pipeline systems. Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum

8490

TCVN 8016:2009

Quặng sắt. Xác định thiếc. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of tin. Flame atomic absorption spectrometric method

8491

TCVN 8012:2009

Rượu. Xác định độ axit

Liquor. Determination of acidity

8492

TCVN 8015:2009

Quặng sắt. Xác định natri. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of sodium. Flame atomic absorption spectrometric method

8493

TCVN 8014:2009

Quặng sắt. Xác định kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method

8494

TCVN 8013-2:2009

Quặng sắt. Xác định hàm lượng silic. Phần 2: Phương pháp đo màu sau khi khử molypdosilicat

Iron ores. Determination of silicon content. Part 2: reduced molybdosilicate spectrophotometric method

8495

TCVN 8010:2009

Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng metanol

Distilled liquor. Determination of methanol content

8496

TCVN 8011:2009

Rượu chưng cất - Phương pháp xác định hàm lượng rượu bậc cao và etyl axetat bằng sắc ký khí

Distilled liquor - Determination of alcohols (higher) and ethyl acetate contents by gas chromatogaraphic method

8497

TCVN 8013-1:2009

Quặng sắt. Xác định hàm lượng silic. Phần 1: Phương pháp khối lượng

Iron ores. Determination of silicon content. Part 1: gravimetric methods

8498

TCVN 8007:2009

Rượu. Chuẩn bị mẫu thử và kiểm tra cảm quan

Liquor. Preparation of test sample and organoleptic examination

8499

TCVN 8008:2009

Rượu chưng cất. Xác định độ cồn

Distilled liquor. Determination of alcohol

8500

TCVN 8009:2009

Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng aldehyt

Distilled liquor. Determination of aldehydes content

Tổng số trang: 602