Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.038 kết quả.

Searching result

8441

TCVN 8077:2009

Thiết bị thu phát trên đường dây thuê bao số không đối xứng (ADSL) 2 và 2+. Yêu cầu kĩ thuật., Thiết bị thu phát trên đường dây thuê bao số không đối xứng (ADSL) 2 và 2+. Yêu cầu kĩ thuật.

Asymmetric digital subcriber line (ADSL) 2 and 2+ transceivers. Technical requirements

8442

TCVN 8076:2009

Bộ thích ứng thuê bao đa phương tiện (MTA). Yêu cầu kĩ thuật.

Multimedia terminal adapter (MTA). Technical requirements

8443

TCVN 8075:2009

Mạng viễn thông. Giao diện V5.2 (Dựa trên 2048 kbit/s) giữa tổng đài nội hạt và mạng truy nhập., Mạng viễn thông. Giao diện V5.2 (Dựa trên 2048 kbit/s) giữa tổng đài nội hạt và mạng truy nhập.

Telecommunication network. V5.2 interface (based on 2048kbit/s) between local exchange and access network

8444

TCVN 8073:2009

Mạng viễn thông. Đặc tính kĩ thuật của đồng hồ chuẩn sơ cấp.

telecommunication network. Timing characteristics of primary reference clock.

8445

TCVN 8074:2009

Dịch vụ fax trên mạng điện thoại công cộng.

Facsimile service on the PSTN. Requirements.

8446

TCVN 8071:2009

Công trình viễn thông. Quy tắc thực hành chống sét và tiếp đất.

Telecommunication plant. Code of practice for lightning protection and earthing.

8447

TCVN 8072:2009

Mạng viễn thông. Giao thức IP V4.

Telecommunication network. IP V4 protocol.

8448

TCVN 8067:2009

Công nghệ thông tin. Khuôn dạng danh sách chứng thư số bị thu hồi

Information technology. Certificate Revocation List format.

8449

TCVN 8068:2009

Dịch vụ điện thoại VOIP - Các yêu cầu

VoIP telephone service - Requirements

8450

TCVN 8069:2009

Dịch vụ điện thoại trên mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS. Các yêu cầu.

Telephone service on the PHS system. Requirements

8451

TCVN 8070:2009

Thiết bị điện báo in trực tiếp băng hẹp thu thông tin khí tượng và hàng hải. Yêu cầu kĩ thuật.

Narrow-band direct-printing telegraph eqiupment for receiving meteorological and navigational information. Technical requirements.

8452

TCVN 8066:2009

Công nghệ thông tin. Khuôn dạng chứng thư số.

Information technology. Digital certificate format.

8453

TCVN 8062:2009

Chất lượng đất. Xác định hợp chất phospho hữu cơ bằng sắc ký khí. Kỹ thuật cột mao quản

Soil quality. Organophosphorus compounds by gas chromatography. Capillary column technique

8454

TCVN 8061:2009

Chất lượng đất. Xác định hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ và polyclorin biphenyl. Phương pháp sắc ký khí với detector bẫy electron

Soil quality. Determination of organochlorine pesticides and polychlorinated biphenyls. Gas-chromatographic method with electron capture detection

8455

TCVN 8057:2009

Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ

Artificial stone slabs based on organic binders

8456

TCVN 8060:2009

Phương tiện chữa cháy. Vòi chữa cháy. Vòi hút bằng cao su, chất dẻo và cụm vòi

Fire-fighting hoses. Rubber and plastics suction hoses and hose assemblies

8457

TCVN 8052-1:2009

Tấm lợp bitum dạng sóng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Bitumen corrugated sheets. Part 1: Specifications

8458

TCVN 8052-2:2009

Tấm lợp bitum dạng sóng - Phần 2: Phương pháp thử

Bitumen corrugated sheets- Part 2: Methods of test

8459

TCVN 8053:2009

 Tấm lợp dạng sóng. Yêu cầu thiết kế và hướng dẫn lắp đặt

Corrugated sheets for pitched roofs. Design standard and guide for installation

8460

TCVN 8051-2:2009

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 2: Kiến trúc an ninh mạng

Information technology. Security techniques. IT network security. Part 2: Network security architecture

Tổng số trang: 602