-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7382:2004Chất lượng nước. Nước thải bệnh viện. Tiêu chuẩn thải Water quality. Hospital waste water. Discharged standards |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 10004:2015Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn theo dõi và đo lường. 45 Quality management -- Customer satisfaction -- Guidelines for monitoring and measuring |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7590-1:2010Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu an toàn Lamp controlgear. Part 1: General and safety requirements |
284,000 đ | 284,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12778:2019Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm độc tố vi nấm trong gia vị Code of practice for the prevention and reduction of mycotoxins in spices |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2117:2009Nước thuốc thử. Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for reagent water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 714,000 đ |