-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8271-1:2009Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa tiếng Việt - Khái quát Information technology - Vietnamese Encoded Character Set - General |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2084:2009Chất mang mực dạng nhão - Xác định tính chất nhớt đàn hồi sử dụng lưu biến kế dao động Standard test method for viscoelastic properties of paste ink vehicle using an oscillatory rheometer |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8271-2:2009Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa Tiếng Việt – Phần 2: Chữ Nôm Information technology - Vietnamese Encoded Character Set – Part 2: Nôm Script |
656,000 đ | 656,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2087:2009Mực in tự khô do oxy hóa - Xác định thời gian khô theo độ bền squalen Standard test method for drying time of oxidative-drying printing inks by squalene resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,012,000 đ |